Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Nhất Phú Thành


Công Ty Cổ Phần đầu Tư & Xây Dựng Nhất Phú Thành mã số doanh nghiệp 0316555336 địa chỉ trụ sở 92 Trần Bá Giao, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Nhất Phú Thành
Enterprise name in foreign language: Nhat Phu Thanh Contruction & Invesment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316555336
Founding date: 2020-11-02
Representative first name: Đinh Văn Nhất
Main:
Head office address: 92 Trần Bá Giao, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Nhất Phú Thành

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Nhất Phú Thành
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Nhat Phu Thanh Contruction & Invesment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316555336
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-02
Người đại diện pháp luật: Đinh Văn Nhất
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 92 Trần Bá Giao, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Nhất Phú Thành

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Vận tải đường ống 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
25 Bán buôn sơn, vécni 4663
26 Bán buôn kính xây dựng 4663
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
28 Bán buôn xi măng 4663
29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
31 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
32 Bán buôn kim loại khác 4662
33 Bán buôn sắt, thép 4662
34 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
43 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
47 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
48 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
49 Bảo quản gỗ 1610
50 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
51 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn