Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Ltc


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Ltc mã số doanh nghiệp 0316703954 địa chỉ trụ sở 74/27 Nguyễn Quý Anh, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Ltc
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316703954
Founding date: 2021-02-02
Representative first name: Đinh Xuân Long
Main:
Head office address: 74/27 Nguyễn Quý Anh, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Ltc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Ltc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316703954
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-02
Người đại diện pháp luật: Đinh Xuân Long
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 74/27 Nguyễn Quý Anh, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
bài tập kế toán tài sản cố định
Công Ty TNHH May Thịnh Phát Đạt
Công Ty TNHH Vệ Sỹ Hhm Hòa Bình
Công Ty TNHH Mtv Cọ Xanh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Ltc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
10 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
17 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
19 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
20 Vận tải hành khách hàng không 5022
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Vận tải đường ống 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
34 Bán buôn sơn, vécni 4663
35 Bán buôn kính xây dựng 4663
36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
37 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
40 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
41 Bán buôn kim loại khác 4662
42 Bán buôn sắt, thép 4662
43 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
52 Thu gom rác thải không độc hại 3700
53 Xử lý nước thải 3700
54 Thoát nước 3700
55 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
56 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
57 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
58 Sản xuất nhạc cụ 3100
59 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
60 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
64 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
65 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
66 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
67 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
68 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
69 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
70 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
71 Đúc kim loại màu 2432
72 Đúc sắt,thép 2431
73 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
74 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
75 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
76 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
77 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
78 Sản xuất thạch cao 2394
79 Sản xuất vôi 2394
80 Sản xuất xi măng 2394
81 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
82 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
83 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
84 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
85 Bảo quản gỗ 1610
86 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
87 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
90 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
91 Khai thác muối 0810
92 Khai thác và thu gom than bùn 0810
93 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
94 Khai thác đất sét 0810
95 Khai thác cát, sỏi 0810
96 Khai thác đá 0810
97 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
98 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
99 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
100 Khai thác quặng bôxít 0722
101 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Các tin cũ hơn