Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trường Xuân Taz


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trường Xuân Taz mã số doanh nghiệp 5600334444 địa chỉ trụ sở Số nhà 95, Tổ dân phố 15, Phường Mường Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trường Xuân Taz
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5600334444
Founding date: 2020-12-07
Representative first name: Bùi Anh Sơn
Main:
Head office address: Số nhà 95, Tổ dân phố 15, Phường Mường Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trường Xuân Taz

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trường Xuân Taz
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5600334444
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-07
Người đại diện pháp luật: Bùi Anh Sơn
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 95, Tổ dân phố 15, Phường Mường Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trường Xuân Taz

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Dịch vụ ăn uống khác 5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
23 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
24 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Vận tải đường ống 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
40 Bán buôn sơn, vécni 4663
41 Bán buôn kính xây dựng 4663
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
43 Bán buôn xi măng 4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
46 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
49 Bán buôn động vật sống 4620
50 Bán buôn hoa và cây 4620
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
56 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
62 Khai thác muối 0810
63 Khai thác và thu gom than bùn 0810
64 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
65 Khai thác đất sét 0810
66 Khai thác cát, sỏi 0810
67 Khai thác đá 0810
68 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
69 Khai thác thuỷ sản biển 0210
70 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
71 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
72 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
73 Khai thác gỗ 0220
74 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
75 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
76 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
77 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
78 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn