Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xd & Tm Dương Minh


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Xd & Tm Dương Minh mã số doanh nghiệp 2500659838 địa chỉ trụ sở Tổ Dân Phố Lạc Ý 1, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xd & Tm Dương Minh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2500659838
Founding date: 2021-01-26
Representative first name: Bùi Quang Cảnh
Main:
Head office address: Tổ Dân Phố Lạc Ý 1, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xd & Tm Dương Minh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xd & Tm Dương Minh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2500659838
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-26
Người đại diện pháp luật: Bùi Quang Cảnh
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ Dân Phố Lạc Ý 1, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xd & Tm Dương Minh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
29 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
32 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
38 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
39 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
41 Xuất bản phần mềm 5820
42 Hoạt động xuất bản khác 5630
43 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
44 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
45 Xuất bản sách 5630
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
47 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
49 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
51 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
54 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
55 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
56 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
57 Cơ sở lưu trú khác 5590
58 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
59 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Khách sạn 5510
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Chuyển phát 5229
64 Bưu chính 5229
65 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
66 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
67 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
69 Vận tải đường ống 4933
70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
76 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
77 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
78 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
79 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
80 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
81 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
82 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
83 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
84 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
87 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
90 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
91 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
94 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
95 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
97 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
98 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
99 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
100 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
101 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
104 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
105 Bán buôn sơn, vécni 4663
106 Bán buôn kính xây dựng 4663
107 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
108 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
109 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
111 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
112 Bán buôn kim loại khác 4662
113 Bán buôn sắt, thép 4662
114 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
116 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
117 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
118 Bán buôn dầu thô 4661
119 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
120 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
128 Bán buôn giày dép 4641
129 Bán buôn hàng may mặc 4641
130 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
131 Bán buôn vải 4641
132 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
133 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
134 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
135 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
136 Bán buôn đồ uống 4633
137 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
138 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
139 Bán buôn chè 4632
140 Bán buôn cà phê 4632
141 Bán buôn rau, quả 4632
142 Bán buôn thủy sản 4632
143 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
144 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
145 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
147 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
148 Bán buôn động vật sống 4620
149 Bán buôn hoa và cây 4620
150 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
154 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
155 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
156 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
157 Đại lý mô tô, xe máy 4541
158 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
159 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
160 Bán mô tô, xe máy 4541
161 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
162 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
163 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
164 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
165 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
166 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
167 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
168 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
169 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
170 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
171 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
172 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
173 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
174 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
175 Xây dựng nhà các loại 4100
176 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
177 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
178 Tái chế phế liệu kim loại 3830
179 Tái chế phế liệu 3830
180 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
181 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
182 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
183 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
184 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
185 Thu gom rác thải y tế 3812
186 Thu gom rác thải độc hại 3812
187 Thu gom rác thải không độc hại 3700
188 Xử lý nước thải 3700
189 Thoát nước 3700
190 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
191 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
192 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
193 Sản xuất nhạc cụ 3100
194 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
195 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
196 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
197 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
198 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
199 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
200 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
201 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
202 Sản xuất đồng hồ 2599
203 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
204 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
205 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
206 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
207 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
208 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
209 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
210 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
211 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
212 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
213 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
214 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
215 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
216 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
217 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
218 Đúc kim loại màu 2432
219 Đúc sắt,thép 2431
220 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
221 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
222 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
223 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
224 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
225 Sản xuất thạch cao 2394
226 Sản xuất vôi 2394
227 Sản xuất xi măng 2394
228 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
229 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
230 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
231 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
232 Sản xuất than cốc 1702
233 Sao chép bản ghi các loại 1702
234 Dịch vụ liên quan đến in 1812
235 In ấn 1811
236 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
237 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
238 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
239 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
240 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
241 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
242 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
243 Bảo quản gỗ 1610
244 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
245 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
246 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
247 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
248 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
249 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
250 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
251 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
252 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
253 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
254 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
255 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
256 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
257 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
260 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
261 Khai thác muối 0810
262 Khai thác và thu gom than bùn 0810
263 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
264 Khai thác đất sét 0810
265 Khai thác cát, sỏi 0810
266 Khai thác đá 0810
267 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
268 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
269 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
270 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
271 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
272 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
273 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
274 Chăn nuôi khác 0146
275 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
276 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
277 Chăn nuôi gà 0146
278 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
279 Chăn nuôi gia cầm 0146
280 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
281 Chăn nuôi dê, cừu 0128
282 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
283 Chăn nuôi trâu, bò 0128
284 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
285 Trồng cây lâu năm khác 0129
286 Trồng cây dược liệu 0128
287 Trồng cây gia vị 0128
288 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
289 Trồng cây chè 0121
290 Trồng cây cà phê 0121
291 Trồng cây cao su 0125
292 Trồng cây hồ tiêu 0124
293 Trồng cây điều 0121
294 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
295 Trồng cây ăn quả khác 0121
296 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
297 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
298 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
299 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
300 Trồng nho 0121
301 Trồng cây ăn quả 0121

Xem thêm:
Thì tương lai đơn (simple future)
Công Ty TNHH Xây Dựng Nam Phát Dlc
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ncc Đồng Nai
Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Bảo Quân

Các tin cũ hơn