Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Khánh Hòa


Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Khánh Hòa mã số doanh nghiệp 4201922932 địa chỉ trụ sở Thôn Hòa Điểm, Xã Cam Thịnh Đông, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Khánh Hòa
Enterprise name in foreign language: Khanh Hoa Services Energy Technology Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4201922932
Founding date: 2021-03-04
Representative first name: Vũ Trọng Hân
Main: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Head office address: Thôn Hòa Điểm, Xã Cam Thịnh Đông, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Khánh Hòa

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Khánh Hòa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Khanh Hoa Services Energy Technology Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4201922932
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-04
Người đại diện pháp luật: Vũ Trọng Hân
Ngành Nghề Chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Hòa Điểm, Xã Cam Thịnh Đông, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa
Xem thêm:
học kế toán thực hành tại thủ đức
Công Ty TNHH Tm Dịch Vụ Và Xây Dựng Khả Hân
Công Ty CP Đầu Tư Mekong Xanh
Công Ty TNHH Cây Xanh Huyền Anh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Khánh Hòa

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Hoạt động thú y 7490
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
19 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
22 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
26 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
27 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
29 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
31 Chuyển phát 5229
32 Bưu chính 5229
33 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
34 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
35 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
37 Vận tải đường ống 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
47 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
48 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
49 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
53 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
56 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
58 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
60 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
61 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
62 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
63 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
67 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
68 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
72 Bán buôn sơn, vécni 4663
73 Bán buôn kính xây dựng 4663
74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
75 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
76 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
78 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
79 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
80 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
83 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
84 Bán buôn chè 4632
85 Bán buôn cà phê 4632
86 Bán buôn rau, quả 4632
87 Bán buôn thủy sản 4632
88 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
89 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
90 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
92 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
93 Bán buôn động vật sống 4620
94 Bán buôn hoa và cây 4620
95 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Đấu giá 4610
98 Môi giới 4610
99 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
100 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
101 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
102 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
103 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
105 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
107 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
108 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
112 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
113 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
114 Sản xuất thuốc các loại 2100
115 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
116 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
117 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
118 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
119 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
120 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
121 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
122 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
123 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
124 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
125 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
126 Chăn nuôi dê, cừu 0128
127 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
128 Chăn nuôi trâu, bò 0128
129 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
130 Trồng cây lâu năm khác 0129
131 Trồng cây dược liệu 0128
132 Trồng cây gia vị 0128
133 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
134 Trồng cây chè 0121
135 Trồng cây cà phê 0121
136 Trồng cây cao su 0125
137 Trồng cây hồ tiêu 0124
138 Trồng cây điều 0121
139 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
140 Trồng cây ăn quả khác 0121
141 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
142 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
143 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
144 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
145 Trồng nho 0121
146 Trồng cây ăn quả 0121
147 Trồng cây hàng năm khác 0118
148 Trồng hoa, cây cảnh 0118
149 Trồng đậu các loại 0118
150 Trồng rau các loại 0118
151 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
152 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
153 Trồng cây lấy sợi 0116
154 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
155 Trồng cây mía 0114
156 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
157 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
158 Trồng lúa 0111

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Khánh Hòa

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Khánh Hòa

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Khánh Hòa đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Khánh Hòa

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Khánh Hòa là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Khánh Hòa Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn