Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xnk Tương Lai Xanh


Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xnk Tương Lai Xanh mã số doanh nghiệp 0202058274 địa chỉ trụ sở Số 7A/152 Chợ Hàng, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xnk Tương Lai Xanh
Enterprise name in foreign language: Green Future Import-export Trading Service Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202058274
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Phú Quý
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Head office address: Số 7A/152 Chợ Hàng, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xnk Tương Lai Xanh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xnk Tương Lai Xanh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Green Future Import-export Trading Service Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202058274
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Phú Quý
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Địa chỉ trụ sở chính: Số 7A/152 Chợ Hàng, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xnk Tương Lai Xanh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Dịch vụ ăn uống khác 5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
21 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
22 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
23 Cơ sở lưu trú khác 5590
24 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
25 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Khách sạn 5510
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Chuyển phát 5229
30 Bưu chính 5229
31 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
32 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
33 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
36 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
37 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
38 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
39 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
52 Vận tải hành khách hàng không 5022
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
57 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
58 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
59 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
60 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
61 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
62 Vận tải đường ống 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
70 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
71 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
72 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
75 Bán buôn tổng hợp 4690
76 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
80 Bán buôn cao su 4669
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
88 Bán buôn sơn, vécni 4663
89 Bán buôn kính xây dựng 4663
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
91 Bán buôn xi măng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
95 Bán buôn kim loại khác 4662
96 Bán buôn sắt, thép 4662
97 Bán buôn quặng kim loại 4662
98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
99 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn dầu thô 4661
102 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
103 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
113 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
118 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
121 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
122 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
124 Bán buôn giày dép 4641
125 Bán buôn hàng may mặc 4641
126 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
127 Bán buôn vải 4641
128 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
129 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
131 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
132 Bán buôn động vật sống 4620
133 Bán buôn hoa và cây 4620
134 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
136 Đấu giá 4610
137 Môi giới 4610
138 Đại lý 4610
139 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
140 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
141 Đại lý mô tô, xe máy 4541
142 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
143 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
144 Bán mô tô, xe máy 4541
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
146 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
147 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
148 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
149 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
150 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
151 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
152 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
153 Xây dựng nhà các loại 4100
154 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
155 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
156 Tái chế phế liệu kim loại 3830
157 Tái chế phế liệu 3830
158 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
159 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
160 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
161 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
162 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
163 Thu gom rác thải y tế 3812
164 Thu gom rác thải độc hại 3812
165 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
166 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
167 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
168 Sản xuất đồng hồ 2599
169 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
170 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
171 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
172 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
173 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
174 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
175 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
176 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
177 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
178 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
179 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
180 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
181 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
182 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
183 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
184 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
185 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
186 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
187 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
190 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
191 Khai thác muối 0810
192 Khai thác và thu gom than bùn 0810
193 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
194 Khai thác đất sét 0810
195 Khai thác cát, sỏi 0810
196 Khai thác đá 0810
197 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
198 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
199 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
200 Khai thác quặng bôxít 0722
201 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
202 Khai thác thuỷ sản biển 0210
203 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
204 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
205 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
206 Khai thác gỗ 0220
207 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
208 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
209 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
210 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
211 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn