Công Ty TNHH Taxi Tân Hải Hưng


Công Ty Tnhh Taxi Tân Hải Hưng mã số doanh nghiệp 3401215706 địa chỉ trụ sở Số 61 Quang Trung, Thị Trấn Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận
Enterprise name: Công Ty TNHH Taxi Tân Hải Hưng
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3401215706
Founding date: 2020-12-14
Representative first name: Nguyễn Phước Đường Tuấn
Main: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Head office address: Số 61 Quang Trung, Thị Trấn Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận

Công Ty TNHH Taxi Tân Hải Hưng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Taxi Tân Hải Hưng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3401215706
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-14
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Phước Đường Tuấn
Ngành Nghề Chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Địa chỉ trụ sở chính: Số 61 Quang Trung, Thị Trấn Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Taxi Tân Hải Hưng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Chuyển phát 5229
8 Bưu chính 5229
9 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
10 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
11 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
13 Vận tải đường ống 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
20 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
21 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
22 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
23 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
24 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
25 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
26 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931

Các tin cũ hơn