Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác | 8710 |
2 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh | 8710 |
3 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | 8710 |
4 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 8620 |
5 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 8620 |
6 | Hoạt động y tế dự phòng | 8620 |
7 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 8620 |
8 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 8620 |
9 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 |
10 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | 5914 |
11 | Hoạt động viễn thông không dây | 5914 |
12 | Hoạt động viễn thông có dây | 5914 |
13 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | 5914 |
14 | Hoạt động truyền hình | 5914 |
15 | Hoạt động phát thanh | 5914 |
16 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 5914 |
17 | Hoạt động chiếu phim lưu động | 5914 |
18 | Hoạt động chiếu phim cố định | 5914 |
19 | Hoạt động chiếu phim | 5914 |
20 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
21 | Hoạt động hậu kỳ | 5911 |
22 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 5911 |
23 | Hoạt động sản xuất phim video | 5911 |
24 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
5911 |
25 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5913 |
26 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí) |
4773 |
27 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
28 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
29 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
30 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
31 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; |
4773 |
32 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
33 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
34 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
35 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
36 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
37 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
38 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
39 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
40 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
41 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
42 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
43 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
44 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
45 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
46 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
47 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
48 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
49 | Bán buôn cao su | 4669 |
50 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
51 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
52 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
53 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
62 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
63 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
64 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
65 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
66 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
67 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
68 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
69 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
70 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
71 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
72 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
73 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
74 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
75 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
76 | Bán buôn chè | 4632 |
77 | Bán buôn cà phê | 4632 |
78 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
79 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
80 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
81 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
82 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
83 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
84 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
85 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
86 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
87 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
88 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
89 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
90 | Sản xuất than cốc | 1702 |
91 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
92 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
93 | In ấn | 1811 |
94 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
95 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
96 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
97 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
98 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
99 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
100 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
101 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
102 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
103 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
104 | Khai thác dầu thô | 0322 |
105 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
106 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
107 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
108 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
109 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
110 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
111 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
112 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
113 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
114 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
115 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
116 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
117 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
118 | Trồng cây gia vị | 0128 |
119 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
120 | Trồng cây chè | 0121 |
121 | Trồng cây cà phê | 0121 |
122 | Trồng cây cao su | 0125 |
123 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
124 | Trồng cây điều | 0121 |
125 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
126 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
127 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
128 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
129 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
130 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
131 | Trồng nho | 0121 |
132 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
133 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
134 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
135 | Trồng đậu các loại | 0118 |
136 | Trồng rau các loại | 0118 |
137 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều