Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Tâm Đức


Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Tâm đức mã số doanh nghiệp 2802925564 địa chỉ trụ sở Thôn Minh Châu 2, Xã Minh Sơn, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Tâm Đức
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802925564
Founding date: 2021-02-08
Representative first name: Trần Công Đức
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: Thôn Minh Châu 2, Xã Minh Sơn, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Tâm Đức

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Tâm Đức
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802925564
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-08
Người đại diện pháp luật: Trần Công Đức
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Minh Châu 2, Xã Minh Sơn, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá
Xem thêm:
Thì tương lai đơn (simple future)
Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Sl
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc & Nội Thất Mercury Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Magnolia Investment

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Tâm Đức

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
2 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
3 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
4 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
5 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
6 Hoạt động y tế dự phòng 8620
7 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
8 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
9 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
10 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914
11 Hoạt động viễn thông không dây 5914
12 Hoạt động viễn thông có dây 5914
13 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914
14 Hoạt động truyền hình 5914
15 Hoạt động phát thanh 5914
16 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914
17 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914
18 Hoạt động chiếu phim cố định 5914
19 Hoạt động chiếu phim 5914
20 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
21 Hoạt động hậu kỳ 5911
22 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
23 Hoạt động sản xuất phim video 5911
24 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
25 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
27 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
30 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
32 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
36 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
37 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
39 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
40 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
41 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
44 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
45 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
46 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
47 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
48 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
49 Bán buôn cao su 4669
50 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
51 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
52 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
74 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
75 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
76 Bán buôn chè 4632
77 Bán buôn cà phê 4632
78 Bán buôn rau, quả 4632
79 Bán buôn thủy sản 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
81 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
82 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
83 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
84 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
85 Sản xuất thuốc các loại 2100
86 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
87 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
88 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
89 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
90 Sản xuất than cốc 1702
91 Sao chép bản ghi các loại 1702
92 Dịch vụ liên quan đến in 1812
93 In ấn 1811
94 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
95 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
96 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
97 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
98 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
99 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
100 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
101 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
102 Khai thác quặng sắt 0322
103 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
104 Khai thác dầu thô 0322
105 Khai thác và thu gom than non 0322
106 Khai thác và thu gom than cứng 0322
107 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
108 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
109 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
110 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
111 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
112 Chăn nuôi dê, cừu 0128
113 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
114 Chăn nuôi trâu, bò 0128
115 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
116 Trồng cây lâu năm khác 0129
117 Trồng cây dược liệu 0128
118 Trồng cây gia vị 0128
119 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
120 Trồng cây chè 0121
121 Trồng cây cà phê 0121
122 Trồng cây cao su 0125
123 Trồng cây hồ tiêu 0124
124 Trồng cây điều 0121
125 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
126 Trồng cây ăn quả khác 0121
127 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
128 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
129 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
130 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
131 Trồng nho 0121
132 Trồng cây ăn quả 0121
133 Trồng cây hàng năm khác 0118
134 Trồng hoa, cây cảnh 0118
135 Trồng đậu các loại 0118
136 Trồng rau các loại 0118
137 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn