Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | 5914 |
2 | Hoạt động viễn thông không dây | 5914 |
3 | Hoạt động viễn thông có dây | 5914 |
4 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | 5914 |
5 | Hoạt động truyền hình | 5914 |
6 | Hoạt động phát thanh | 5914 |
7 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 5914 |
8 | Hoạt động chiếu phim lưu động | 5914 |
9 | Hoạt động chiếu phim cố định | 5914 |
10 | Hoạt động chiếu phim | 5914 |
11 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
12 | Hoạt động hậu kỳ | 5911 |
13 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 5911 |
14 | Hoạt động sản xuất phim video | 5911 |
15 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
5911 |
16 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5913 |
17 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
18 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
19 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
20 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
22 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
23 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
24 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
25 | Khách sạn | 5510 |
26 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
27 | Chuyển phát | 5229 |
28 | Bưu chính | 5229 |
29 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
30 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
31 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
33 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
34 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
35 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
36 | Vận tải đường ống | 4933 |
37 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
39 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
41 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
42 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
43 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
44 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
45 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
46 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
47 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
48 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
49 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
50 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
51 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí) |
4773 |
52 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
53 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
54 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
55 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
56 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; |
4773 |
57 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
58 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
59 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
60 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
61 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
62 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
63 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng may mặc; - Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; - Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu. - Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác; - Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác; - Bán lẻ hàng da và giả da khác. |
4771 |
64 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
65 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
66 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
67 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
68 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
69 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
70 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
71 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
72 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
73 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
75 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
76 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
77 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
78 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
79 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
80 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
81 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
82 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
83 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
84 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
85 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
86 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
87 | Bán buôn giày dép | 4641 |
88 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
89 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
90 | Bán buôn vải | 4641 |
91 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
92 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
93 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
94 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
95 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
96 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
97 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
98 | Bán buôn chè | 4632 |
99 | Bán buôn cà phê | 4632 |
100 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
101 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
102 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
103 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
104 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
105 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
106 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
107 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
108 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
109 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
110 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
111 | Đấu giá | 4610 |
112 | Môi giới | 4610 |
113 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
114 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Truyền Thông Và Du Lịch Vitrip Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Truyền Thông Và Du Lịch Vitrip + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Truyền Thông Và Du Lịch Vitrip đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Truyền Thông Và Du Lịch Vitrip + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Truyền Thông Và Du Lịch Vitrip là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Truyền Thông Và Du Lịch Vitrip Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều