Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Môi Trường Hồng Công


Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Môi Trường Hồng Công mã số doanh nghiệp 0901091309 địa chỉ trụ sở Khu tập thể địa chất cầu Đá, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Môi Trường Hồng Công
Enterprise name in foreign language: Hong Cong Transport Services Part Environment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0901091309
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Lương Tá Bắc
Main: Vận tải hành khách đường bộ khác
Head office address: Khu tập thể địa chất cầu Đá, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Môi Trường Hồng Công

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Môi Trường Hồng Công
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hong Cong Transport Services Part Environment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0901091309
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Lương Tá Bắc
Ngành Nghề Chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Địa chỉ trụ sở chính: Khu tập thể địa chất cầu Đá, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Môi Trường Hồng Công

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
16 Cho thuê băng, đĩa video 7722
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
18 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
19 Cho thuê ôtô 77101
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
24 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
27 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
28 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
30 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
31 Hoạt động kiến trúc 7110
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
33 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
35 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
38 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Khách sạn 5510
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Chuyển phát 5229
44 Bưu chính 5229
45 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
46 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
47 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
49 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
50 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
51 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
52 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
53 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
65 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
66 Vận tải hành khách hàng không 5022
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
68 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
69 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
70 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
71 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
72 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
73 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
74 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
75 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
76 Vận tải hành khách viễn dương 5011
77 Vận tải hành khách ven biển 5011
78 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
79 Vận tải đường ống 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
82 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
86 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
87 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
88 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
89 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
90 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
91 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
92 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
93 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
94 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
95 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
96 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
97 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
98 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
99 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
100 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
101 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
102 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
103 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
104 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
105 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
106 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
107 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
108 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
109 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
110 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
111 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
112 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
113 Bán buôn cao su 4669
114 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
115 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
116 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
117 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
120 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
121 Bán buôn sơn, vécni 4663
122 Bán buôn kính xây dựng 4663
123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
124 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
125 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
135 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
136 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
138 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
139 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
141 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
143 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
144 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
145 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
147 Bán buôn thực phẩm khác 4632
148 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
149 Bán buôn chè 4632
150 Bán buôn cà phê 4632
151 Bán buôn rau, quả 4632
152 Bán buôn thủy sản 4632
153 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
154 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
155 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
157 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
158 Bán buôn động vật sống 4620
159 Bán buôn hoa và cây 4620
160 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
161 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
162 Đấu giá 4610
163 Môi giới 4610
164 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
165 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
166 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
167 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
168 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
169 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
170 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
171 Đại lý mô tô, xe máy 4541
172 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
173 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
174 Bán mô tô, xe máy 4541
175 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
176 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
177 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
178 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
179 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
180 Đại lý xe có động cơ khác 4513
181 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
182 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
183 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
184 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
185 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
186 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
187 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
188 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
189 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
190 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
191 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
192 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
193 Xây dựng nhà các loại 4100
194 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
195 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
196 Tái chế phế liệu kim loại 3830
197 Tái chế phế liệu 3830
198 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
199 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
200 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
201 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
202 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
203 Thu gom rác thải y tế 3812
204 Thu gom rác thải độc hại 3812
205 Thu gom rác thải không độc hại 3700
206 Xử lý nước thải 3700
207 Thoát nước 3700
208 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
209 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
210 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
211 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
212 Sản xuất đồng hồ 2599
213 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
214 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
215 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
216 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
217 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
218 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
219 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
220 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
221 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
222 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
223 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
224 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
225 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
226 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
227 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
228 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
229 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
230 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
231 Sản xuất than cốc 1702
232 Sao chép bản ghi các loại 1702
233 Dịch vụ liên quan đến in 1812
234 In ấn 1811
235 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
236 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
237 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
238 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
239 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
240 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
241 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
242 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
243 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
244 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
245 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
246 Bảo quản gỗ 1610
247 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
248 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
249 Trồng cây hàng năm khác 0118
250 Trồng hoa, cây cảnh 0118
251 Trồng đậu các loại 0118
252 Trồng rau các loại 0118
253 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn