Công Ty Cổ Phần Du Lịch Nông Nghiệp Minh Khoa


Công Ty Cổ Phần Du Lịch Nông Nghiệp Minh Khoa mã số doanh nghiệp 3603776528 địa chỉ trụ sở Đường Thanh Sơn-Xuân Bắc, ấp 2A, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Du Lịch Nông Nghiệp Minh Khoa
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3603776528
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Trần Minh Phong
Main: Điều hành tua du lịch
Head office address: Đường Thanh Sơn-Xuân Bắc, ấp 2A, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Nông Nghiệp Minh Khoa

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Du Lịch Nông Nghiệp Minh Khoa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3603776528
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Trần Minh Phong
Ngành Nghề Chính: Điều hành tua du lịch
Địa chỉ trụ sở chính: Đường Thanh Sơn-Xuân Bắc, ấp 2A, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Du Lịch Nông Nghiệp Minh Khoa

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 5510
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
20 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
21 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
22 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
23 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
30 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
31 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
32 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
35 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
36 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
38 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
39 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
40 Bán buôn cao su 4669
41 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
48 Bán buôn sơn, vécni 4663
49 Bán buôn kính xây dựng 4663
50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
51 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
58 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
62 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
63 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
64 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
67 Bán buôn giày dép 4641
68 Bán buôn hàng may mặc 4641
69 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
70 Bán buôn vải 4641
71 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
73 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
74 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn thực phẩm khác 4632
77 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
78 Bán buôn chè 4632
79 Bán buôn cà phê 4632
80 Bán buôn rau, quả 4632
81 Bán buôn thủy sản 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
83 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
84 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
86 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
87 Bán buôn động vật sống 4620
88 Bán buôn hoa và cây 4620
89 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
91 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
92 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
93 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
94 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
95 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
96 Khai thác quặng sắt 0322
97 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
98 Khai thác dầu thô 0322
99 Khai thác và thu gom than non 0322
100 Khai thác và thu gom than cứng 0322
101 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
102 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
103 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
104 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
105 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
106 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
107 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
108 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
109 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
110 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
111 Chăn nuôi khác 0146
112 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
113 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
114 Chăn nuôi gà 0146
115 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
116 Chăn nuôi gia cầm 0146
117 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
118 Chăn nuôi dê, cừu 0128
119 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
120 Chăn nuôi trâu, bò 0128
121 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
122 Trồng cây lâu năm khác 0129
123 Trồng cây dược liệu 0128
124 Trồng cây gia vị 0128
125 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
126 Trồng cây chè 0121
127 Trồng cây cà phê 0121
128 Trồng cây cao su 0125
129 Trồng cây hồ tiêu 0124
130 Trồng cây điều 0121
131 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
132 Trồng cây ăn quả khác 0121
133 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
134 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
135 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
136 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
137 Trồng nho 0121
138 Trồng cây ăn quả 0121
139 Trồng cây hàng năm khác 0118
140 Trồng hoa, cây cảnh 0118
141 Trồng đậu các loại 0118
142 Trồng rau các loại 0118
143 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
144 Trồng cây mía 0114
145 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn