Công Ty Cổ Phần Foodbox


Công Ty Cổ Phần Foodbox mã số doanh nghiệp 0316706673 địa chỉ trụ sở B10 Cư Xá Vĩnh Hội, đường 46, Phường 02, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Foodbox
Enterprise name in foreign language: Foodbox Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316706673
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Tô Nguyễn Kim Anh
Main: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Head office address: B10 Cư Xá Vĩnh Hội, đường 46, Phường 02, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Foodbox

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Foodbox
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Foodbox Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316706673
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Tô Nguyễn Kim Anh
Ngành Nghề Chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Địa chỉ trụ sở chính: B10 Cư Xá Vĩnh Hội, đường 46, Phường 02, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
xây dựng tên công ty bằng tiếng anh
Công Ty TNHH Tmth Hoàng Phúc Hân
Công Ty TNHH Trung Tâm Kai
Công Ty TNHH Trung Tâm Kai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Foodbox

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Chuyển phát 5229
15 Bưu chính 5229
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
18 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
20 Vận tải đường ống 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
29 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
30 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
33 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
35 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
42 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
44 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
45 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn dầu thô 4661
48 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
55 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
56 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
60 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
61 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
63 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
64 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
65 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
68 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
69 Bán buôn chè 4632
70 Bán buôn cà phê 4632
71 Bán buôn rau, quả 4632
72 Bán buôn thủy sản 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
74 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
75 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
77 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
78 Bán buôn động vật sống 4620
79 Bán buôn hoa và cây 4620
80 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620

Các tin cũ hơn