Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109552908 địa chỉ trụ sở số 10, tầng 7, toà Trung tâm thương mại MAC PLAZA, đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Vietnam Digital Technology And Solution Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109552908
Founding date: 2021-03-15
Representative first name: Nguyễn Thị Hồng Anh
Main: Sản xuất thiết bị điện khác
Head office address: số 10, tầng 7, toà Trung tâm thương mại MAC PLAZA, đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vietnam Digital Technology And Solution Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109552908
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-15
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Hồng Anh
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thiết bị điện khác
Địa chỉ trụ sở chính: số 10, tầng 7, toà Trung tâm thương mại MAC PLAZA, đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
Câu bị động (Passive Voice)
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng & Cảnh Quan Lộc Huỳnh Gia
Công Ty Cổ Phần Địa Ốc An Huy Long An
Công Ty TNHH Cát Toàn Cầu

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bảo hiểm nhân thọ 6190
2 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
3 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
4 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
5 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
6 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
7 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
8 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
9 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
10 Hoạt động thông tấn 6190
11 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
13 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
15 Lập trình máy vi tính 6190
16 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
17 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
18 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
19 Chuyển phát 5229
20 Bưu chính 5229
21 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
22 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
23 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
25 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
26 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
27 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
42 Vận tải hành khách hàng không 5022
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
48 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
49 Vận tải đường ống 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
56 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
57 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
58 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
59 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
60 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
61 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
62 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
63 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
64 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
65 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
70 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
71 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
74 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
75 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
76 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
77 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
78 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
79 Bán buôn kim loại khác 4662
80 Bán buôn sắt, thép 4662
81 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
82 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
92 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
94 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
95 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
96 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
97 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
98 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
99 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
100 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
101 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
103 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
105 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
106 Bán buôn động vật sống 4620
107 Bán buôn hoa và cây 4620
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
110 Đấu giá 4610
111 Môi giới 4610
112 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
113 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
114 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
115 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
121 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
122 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
123 Sản xuất máy luyện kim 2823
124 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
125 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
126 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
127 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
128 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
129 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
130 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
131 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
132 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
133 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
134 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
135 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
136 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
137 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
138 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
139 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
140 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
141 Sản xuất pin và ắc quy 2710
142 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
143 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
144 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
145 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
146 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
147 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
148 Sản xuất đồng hồ 2599
149 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
150 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
151 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
152 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
153 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
154 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
155 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
156 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
159 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
160 Khai thác muối 0810
161 Khai thác và thu gom than bùn 0810
162 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
163 Khai thác đất sét 0810
164 Khai thác cát, sỏi 0810
165 Khai thác đá 0810
166 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
167 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
168 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
169 Khai thác quặng bôxít 0722
170 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn