Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
2 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
3 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
4 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
5 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
6 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
7 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
8 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
9 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
10 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
11 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
12 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
13 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
14 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
15 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
16 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
17 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
18 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ viễn thông cơ bản; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 |
19 | Chuyển phát | 5229 |
20 | Bưu chính | 5229 |
21 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
22 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
23 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
25 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
26 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
27 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
28 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
29 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
30 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
31 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 5222 |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 5222 |
33 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5225 |
35 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
37 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
38 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
39 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
40 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
41 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
42 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
43 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
44 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
45 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
46 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
47 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
48 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
49 | Vận tải đường ống | 4933 |
50 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
51 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
52 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
53 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
54 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
55 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
56 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
57 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
58 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
59 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
60 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
61 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
62 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
63 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
64 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
65 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
66 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
67 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
68 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
69 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
70 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
71 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
72 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
73 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
74 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
75 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
76 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
77 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
78 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
79 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
80 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
81 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
82 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
83 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
84 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
85 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
86 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
87 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
88 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
89 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
90 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
91 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
92 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
93 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
94 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
95 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
96 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
97 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
98 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
99 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
100 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
101 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
102 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
103 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
104 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
105 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
106 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
107 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
108 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
109 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
110 | Đấu giá | 4610 |
111 | Môi giới | 4610 |
112 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
113 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
114 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
115 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
116 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
117 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
118 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
119 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
120 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
121 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
122 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
123 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
124 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
125 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
126 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
127 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
128 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
129 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
130 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
131 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
132 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
133 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
134 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
135 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
136 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
137 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
138 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
139 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
140 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
141 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
142 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
143 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
144 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
145 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
146 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
147 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
148 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
149 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
150 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
151 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
152 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
153 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
154 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
155 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
156 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2599 |
157 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
158 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
159 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
160 | Khai thác muối | 0810 |
161 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
162 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
163 | Khai thác đất sét | 0810 |
164 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
165 | Khai thác đá | 0810 |
166 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
167 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 0722 |
168 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 0722 |
169 | Khai thác quặng bôxít | 0722 |
170 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Công Nghệ Digital Việt Nam Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều