Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Giáo dục trung học phổ thông | 8531 |
2 | Giáo dục trung học cơ sở | 8531 |
3 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 |
4 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
5 | Dịch vụ đóng gói | 8292 |
6 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 8219 |
7 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 8230 |
8 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 8219 |
9 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
10 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 8219 |
11 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
12 | Hoạt động thú y | 7490 |
13 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 7490 |
14 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
15 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
18 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
20 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
21 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
22 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
23 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
24 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
25 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
26 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
27 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
29 | Bán buôn giày dép | 4641 |
30 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
31 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
32 | Bán buôn vải | 4641 |
33 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |