Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Cung ứng lao động tạm thời |
2 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
3 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
9 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
10 | Cho thuê băng, đĩa video |
11 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
12 | Cho thuê xe có động cơ khác |
13 | Cho thuê ôtô |
14 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
19 | Vận tải hàng hóa hàng không |
20 | Vận tải hành khách hàng không |
21 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
22 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
23 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
24 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
25 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
26 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
27 | Vận tải đường ống |
28 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
29 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
30 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
31 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
32 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
33 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
34 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
35 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
36 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
37 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
38 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
39 | Vận tải hành khách bằng taxi |
40 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
41 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
42 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
43 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
44 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
45 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
46 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
47 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
48 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
49 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
50 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
51 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
52 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
53 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
54 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
55 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
56 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
57 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
58 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
59 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
60 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
61 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
62 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
63 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
64 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
65 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
66 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
67 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
68 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
69 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
70 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
71 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
72 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
73 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
74 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
75 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
76 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
77 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
78 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
79 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
80 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
81 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
82 | Bán buôn cao su |
83 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
84 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
86 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
87 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
88 | Bán buôn đồ ngũ kim |
89 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
90 | Bán buôn sơn, vécni |
91 | Bán buôn kính xây dựng |
92 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
93 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
94 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
95 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
96 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
97 | Bán buôn kim loại khác |
98 | Bán buôn sắt, thép |
99 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
100 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
101 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
102 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
103 | Bán buôn dầu thô |
104 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
105 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
106 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
107 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
108 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
109 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
110 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
111 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
112 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
113 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
114 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
115 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
116 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
117 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
118 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
119 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
120 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
121 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
122 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
123 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
124 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
125 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
126 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
127 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
128 | Bán buôn đồ uống có cồn |
129 | Bán buôn đồ uống |
130 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
131 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
132 | Bán buôn chè |
133 | Bán buôn cà phê |
134 | Bán buôn rau, quả |
135 | Bán buôn thủy sản |
136 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
137 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
138 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
139 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
140 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
141 | Bán buôn động vật sống |
142 | Bán buôn hoa và cây |
143 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
144 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
145 | Đấu giá |
146 | Môi giới |
147 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó |
148 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
149 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
150 | Bán buôn xe có động cơ khác |
151 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
152 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
153 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
154 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
155 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
156 | Sản xuất máy luyện kim |
157 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
158 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
159 | Sản xuất máy thông dụng khác |
160 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
161 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
162 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
163 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
164 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
165 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
166 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
167 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
168 | Sản xuất thiết bị điện khác |
169 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
170 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
171 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
172 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
173 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
174 | Sản xuất pin và ắc quy |
175 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
176 | Sản xuất mô tơ, máy phát |
177 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
178 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
179 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
180 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
181 | Sản xuất đồng hồ |
182 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
183 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
184 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
185 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
186 | Sản xuất linh kiện điện tử |
187 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
188 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
189 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
190 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
191 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
192 | Sản xuất plastic nguyên sinh |
193 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
194 | Sản xuất đồ uống không cồn |
195 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
196 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Mlt Hà Nội Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Mlt Hà Nội + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Cổ Phần Mlt Hà Nội đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Mlt Hà Nội + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Mlt Hà Nội là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Mlt Hà Nội Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |