Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Bpc Hà Tĩnh


Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Bpc Hà Tĩnh mã số doanh nghiệp 3002202374 địa chỉ trụ sở Số 251A-B đường Chính Hữu, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Bpc Hà Tĩnh
Enterprise name in foreign language: Bpc Ha Tinh Energy Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3002202374
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thị Yến Mai
Main:
Head office address: Số 251A-B đường Chính Hữu, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Bpc Hà Tĩnh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Bpc Hà Tĩnh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Bpc Ha Tinh Energy Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3002202374
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Yến Mai
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 251A-B đường Chính Hữu, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Bpc Hà Tĩnh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động thú y 7490
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490
11 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
16 Quảng cáo 7310
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
21 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
22 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
23 Hoạt động kiến trúc 7110
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
26 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Khách sạn 5510
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
41 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
42 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
43 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
45 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
46 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
47 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
48 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
58 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
66 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
67 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
68 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
69 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
70 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
71 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
73 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
74 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
75 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
82 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
83 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
84 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
86 Bán buôn tổng hợp 4690
87 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
89 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
90 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
91 Bán buôn cao su 4669
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
94 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
99 Bán buôn sơn, vécni 4663
100 Bán buôn kính xây dựng 4663
101 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
102 Bán buôn xi măng 4663
103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
106 Bán buôn kim loại khác 4662
107 Bán buôn sắt, thép 4662
108 Bán buôn quặng kim loại 4662
109 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
110 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
111 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
112 Bán buôn dầu thô 4661
113 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
114 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
123 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
124 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
126 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
127 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
128 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
129 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
130 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
131 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
132 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
133 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
135 Bán buôn giày dép 4641
136 Bán buôn hàng may mặc 4641
137 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
138 Bán buôn vải 4641
139 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
140 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
141 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
142 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
143 Bán buôn đồ uống 4633
144 Bán buôn thực phẩm khác 4632
145 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
146 Bán buôn chè 4632
147 Bán buôn cà phê 4632
148 Bán buôn rau, quả 4632
149 Bán buôn thủy sản 4632
150 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
151 Bán buôn thực phẩm 4632
152 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
154 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
155 Bán buôn động vật sống 4620
156 Bán buôn hoa và cây 4620
157 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
158 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
159 Đấu giá 4610
160 Môi giới 4610
161 Đại lý 4610
162 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
163 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
164 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
165 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
166 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
167 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
168 Đại lý mô tô, xe máy 4541
169 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
170 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
171 Bán mô tô, xe máy 4541
172 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
173 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
174 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
175 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
176 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
177 Đại lý xe có động cơ khác 4513
178 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
179 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
180 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
181 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
182 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
183 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
184 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
185 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
186 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
187 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
188 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
189 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
190 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
191 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
192 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
193 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
194 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
195 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
196 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
197 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
198 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
199 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
200 Sản xuất xe có động cơ 2829
201 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
202 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
203 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
204 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
205 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
206 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
207 Sản xuất đồng hồ 2599
208 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
209 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
210 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
211 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
212 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
213 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
214 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
215 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
216 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
217 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
218 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
219 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
220 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
221 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
222 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
223 Đúc kim loại màu 2432
224 Đúc sắt,thép 2431
225 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
226 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
227 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
228 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
229 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
230 Sản xuất thạch cao 2394
231 Sản xuất vôi 2394
232 Sản xuất xi măng 2394
233 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
234 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
235 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
236 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
237 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
238 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
239 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
240 Khai thác muối 0810
241 Khai thác và thu gom than bùn 0810
242 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
243 Khai thác đất sét 0810
244 Khai thác cát, sỏi 0810
245 Khai thác đá 0810
246 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
247 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
248 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
249 Khai thác quặng bôxít 0722
250 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
251 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
252 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
253 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
254 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
255 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
256 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
257 Chăn nuôi khác 0146
258 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
259 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
260 Chăn nuôi gà 0146
261 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
262 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn