Công Ty Cổ Phần Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan


Công Ty Cổ Phần Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan mã số doanh nghiệp 0202088293 địa chỉ trụ sở Xóm 3 (tại nhà ông Lê Văn Thoan), Thôn Nguyệt Áng, Xã Thái Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan
Enterprise name in foreign language: Tien Hoan Building And Home Bridge Drain Construction Demolition Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202088293
Founding date: 2021-02-09
Representative first name: Lê Văn Thoan
Main: Phá dỡ
Head office address: Xóm 3 (tại nhà ông Lê Văn Thoan), Thôn Nguyệt Áng, Xã Thái Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Công Ty Cổ Phần Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tien Hoan Building And Home Bridge Drain Construction Demolition Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202088293
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-09
Người đại diện pháp luật: Lê Văn Thoan
Ngành Nghề Chính: Phá dỡ
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm 3 (tại nhà ông Lê Văn Thoan), Thôn Nguyệt Áng, Xã Thái Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Xem thêm:
bài tập tính vòng quay hàng tồn kho
Công Ty TNHH Hải Anh Khang
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hồng Ngọc
Công Ty Cổ Phần Aikibi

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Chuyển phát 5229
15 Bưu chính 5229
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
18 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
20 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
23 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
24 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
32 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
33 Vận tải hành khách hàng không 5022
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
40 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
41 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hành khách viễn dương 5011
44 Vận tải hành khách ven biển 5011
45 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
46 Vận tải đường ống 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
58 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
62 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
67 Bán buôn cao su 4669
68 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
69 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
70 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
72 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
75 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
78 Xây dựng nhà các loại 4100
79 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
80 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
81 Tái chế phế liệu kim loại 3830
82 Tái chế phế liệu 3830
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
87 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
88 Thu gom rác thải y tế 3812
89 Thu gom rác thải độc hại 3812

Các tin cũ hơn