Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
2 | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
3 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
4 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
5 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
6 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
7 | Bán buôn cao su | 4669 |
8 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
9 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 4669 |
10 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 4669 |
11 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
12 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
14 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
15 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
16 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
17 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
19 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
20 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
21 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
22 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
23 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
24 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
25 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
26 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
27 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
28 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
29 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
30 | Chăn nuôi khác | 0146 |
31 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
32 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
33 | Chăn nuôi gà | 0146 |
34 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
35 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều