Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tiện Ích Đô Thị Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tiện ích đô Thị Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109426660 địa chỉ trụ sở P.1201-2 tầng 12 Keangnam Hanoi Landmark 72, khu E6, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tiện Ích Đô Thị Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Vietnam Urban Utilities Development Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109426660
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Đức Trung
Main: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Head office address: P.1201-2 tầng 12 Keangnam Hanoi Landmark 72, khu E6, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tiện Ích Đô Thị Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tiện Ích Đô Thị Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vietnam Urban Utilities Development Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109426660
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Đức Trung
Ngành Nghề Chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Địa chỉ trụ sở chính: P.1201-2 tầng 12 Keangnam Hanoi Landmark 72, khu E6, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tiện Ích Đô Thị Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
5 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
8 Quảng cáo 7310
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
13 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
15 Hoạt động kiến trúc 7110
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Xuất bản phần mềm 5820
18 Hoạt động xuất bản khác 5630
19 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
20 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
21 Xuất bản sách 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
23 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Dịch vụ ăn uống khác 5629
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
31 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
32 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
33 Cơ sở lưu trú khác 5590
34 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 5510
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Vận tải bằng xe buýt 4789
40 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
41 Vận tải hành khách đường sắt 4789
42 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
43 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4791
44 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
45 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
46 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789
47 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789
48 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
60 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
61 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
62 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
73 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
74 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
75 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
82 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
83 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
84 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
86 Bán buôn tổng hợp 4690
87 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
89 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
90 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
91 Bán buôn cao su 4669
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
94 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
99 Bán buôn sơn, vécni 4663
100 Bán buôn kính xây dựng 4663
101 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
102 Bán buôn xi măng 4663
103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
113 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
114 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
116 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
117 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
118 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
119 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
120 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
121 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
122 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
123 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
125 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
126 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
127 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
128 Bán buôn đồ uống 4633
129 Bán buôn thực phẩm khác 4632
130 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
131 Bán buôn chè 4632
132 Bán buôn cà phê 4632
133 Bán buôn rau, quả 4632
134 Bán buôn thủy sản 4632
135 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
136 Bán buôn thực phẩm 4632
137 Đấu giá 4610
138 Môi giới 4610
139 Đại lý 4610
140 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
141 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
142 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
143 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
144 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
145 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
146 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
147 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
148 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
149 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
150 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
151 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
152 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
153 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
154 Đúc kim loại màu 2432
155 Đúc sắt,thép 2431
156 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
157 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
158 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
159 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
160 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
161 Sản xuất thạch cao 2394
162 Sản xuất vôi 2394
163 Sản xuất xi măng 2394
164 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394

Các tin cũ hơn