Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động thú y | 7490 |
2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 7490 |
3 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |
5 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
6 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7410 |
7 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
8 | Quảng cáo | 7310 |
9 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
10 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
11 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
12 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 7110 |
13 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
14 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
15 | Hoạt động kiến trúc | 7110 |
16 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
17 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
18 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
19 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
20 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
21 | Xuất bản sách | 5630 |
22 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
23 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
24 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
25 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
26 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
27 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 5610 |
28 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 5610 |
29 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
30 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 5590 |
31 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 5590 |
32 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 5590 |
33 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 |
34 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
35 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
36 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
37 | Khách sạn | 5510 |
38 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
39 | Vận tải bằng xe buýt | 4789 |
40 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 4912 |
41 | Vận tải hành khách đường sắt | 4789 |
42 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 4789 |
43 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 4791 |
44 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
45 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
46 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
47 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
48 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
49 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
50 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
51 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
52 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
53 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
54 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
55 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
56 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
57 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
58 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
59 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
60 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
61 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
62 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
63 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
64 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
65 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
66 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
67 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
68 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
69 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
70 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
71 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
72 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
73 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
74 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
75 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
76 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
77 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
78 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
79 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
80 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
81 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
82 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
83 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 4719 |
84 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
85 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
86 | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
87 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
88 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
89 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
90 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
91 | Bán buôn cao su | 4669 |
92 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
93 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 4669 |
94 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 4669 |
95 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
96 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
97 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
98 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
99 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
100 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
101 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
102 | Bán buôn xi măng | 4663 |
103 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
104 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
105 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
106 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
107 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
108 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
109 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
110 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
111 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
112 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
113 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
114 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
115 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
116 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
117 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
118 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
119 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
120 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
121 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
122 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
123 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
124 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
125 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
126 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
127 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
128 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
129 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
130 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
131 | Bán buôn chè | 4632 |
132 | Bán buôn cà phê | 4632 |
133 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
134 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
135 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
136 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
137 | Đấu giá | 4610 |
138 | Môi giới | 4610 |
139 | Đại lý | 4610 |
140 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
141 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
142 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
143 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
144 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
145 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
146 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
147 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2394 |
148 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
149 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
150 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 2394 |
151 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2394 |
152 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
153 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
154 | Đúc kim loại màu | 2432 |
155 | Đúc sắt,thép | 2431 |
156 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2394 |
157 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
158 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2399 |
159 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
160 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
161 | Sản xuất thạch cao | 2394 |
162 | Sản xuất vôi | 2394 |
163 | Sản xuất xi măng | 2394 |
164 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều