Công Ty TNHH Năng Lượng Nga Thắng


Công Ty Tnhh Năng Lượng Nga Thắng mã số doanh nghiệp 5901161065 địa chỉ trụ sở 108/45 Phù Đổng, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Enterprise name: Công Ty TNHH Năng Lượng Nga Thắng
Enterprise name in foreign language: Nga Thang Energy Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5901161065
Founding date: 2020-12-12
Representative first name: Phạm Hồng Phúc
Main:
Head office address: 108/45 Phù Đổng, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Công Ty TNHH Năng Lượng Nga Thắng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Năng Lượng Nga Thắng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Nga Thang Energy Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5901161065
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-12
Người đại diện pháp luật: Phạm Hồng Phúc
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 108/45 Phù Đổng, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Năng Lượng Nga Thắng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
8 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
13 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
15 Hoạt động kiến trúc 7110
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
24 Bán buôn thực phẩm khác 4632
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
26 Bán buôn chè 4632
27 Bán buôn cà phê 4632
28 Bán buôn rau, quả 4632
29 Bán buôn thủy sản 4632
30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
31 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
32 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
34 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
35 Bán buôn động vật sống 4620
36 Bán buôn hoa và cây 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
43 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
44 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
45 Chăn nuôi khác 0146
46 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
47 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
48 Chăn nuôi gà 0146
49 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
50 Chăn nuôi gia cầm 0146
51 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
52 Chăn nuôi dê, cừu 0128
53 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
54 Chăn nuôi trâu, bò 0128
55 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
56 Trồng cây lâu năm khác 0129
57 Trồng cây dược liệu 0128
58 Trồng cây gia vị 0128
59 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
60 Trồng cây chè 0121
61 Trồng cây cà phê 0121
62 Trồng cây cao su 0125
63 Trồng cây hồ tiêu 0124
64 Trồng cây điều 0121
65 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
66 Trồng cây ăn quả khác 0121
67 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
68 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
69 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
70 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
71 Trồng nho 0121
72 Trồng cây ăn quả 0121
73 Trồng cây hàng năm khác 0118
74 Trồng hoa, cây cảnh 0118
75 Trồng đậu các loại 0118
76 Trồng rau các loại 0118
77 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
78 Trồng cây mía 0114
79 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
80 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112

Các tin cũ hơn