Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động thú y | 7490 |
2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
3 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
5 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
6 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; |
7410 |
7 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
8 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7310 |
9 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
10 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
11 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
12 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 7110 |
13 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
14 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
15 | Hoạt động kiến trúc | 7110 |
16 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình Lập quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.. Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu |
7110 |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
24 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
25 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
26 | Bán buôn chè | 4632 |
27 | Bán buôn cà phê | 4632 |
28 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
29 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
30 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
31 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
32 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
33 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
34 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
35 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
36 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
37 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
38 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
39 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
40 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
41 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
42 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
43 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
44 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
45 | Chăn nuôi khác | 0146 |
46 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
47 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
48 | Chăn nuôi gà | 0146 |
49 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
50 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
51 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
52 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
53 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
54 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
55 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
56 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
57 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
58 | Trồng cây gia vị | 0128 |
59 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
60 | Trồng cây chè | 0121 |
61 | Trồng cây cà phê | 0121 |
62 | Trồng cây cao su | 0125 |
63 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
64 | Trồng cây điều | 0121 |
65 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
66 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
67 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
68 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
69 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
70 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
71 | Trồng nho | 0121 |
72 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
73 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
74 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
75 | Trồng đậu các loại | 0118 |
76 | Trồng rau các loại | 0118 |
77 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
78 | Trồng cây mía | 0114 |
79 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
80 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
Bài Viết Xem nhiều