Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Và Phát Triển Làng Sen


Công Ty Cổ Phần Tập đoàn đầu Tư Và Phát Triển Làng Sen mã số doanh nghiệp 0109425392 địa chỉ trụ sở Tổ 3, Khu Tân Bình, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Và Phát Triển Làng Sen
Enterprise name in foreign language: Lang Sen Investment And Development Group Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109425392
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Nguyễn Thu Phượng
Main: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Head office address: Tổ 3, Khu Tân Bình, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Và Phát Triển Làng Sen

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Và Phát Triển Làng Sen
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Lang Sen Investment And Development Group Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109425392
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thu Phượng
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 3, Khu Tân Bình, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Và Phát Triển Làng Sen

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo 7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Xuất bản phần mềm 5820
14 Hoạt động xuất bản khác 5630
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
16 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
17 Xuất bản sách 5630
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
19 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Dịch vụ ăn uống khác 5629
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
27 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Khách sạn 5510
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Chuyển phát 5229
32 Bưu chính 5229
33 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
34 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
35 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Vận tải đường ống 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
48 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
49 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
53 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
71 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
72 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
73 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
74 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
75 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
76 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
79 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
80 Bán buôn sơn, vécni 4663
81 Bán buôn kính xây dựng 4663
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
83 Bán buôn xi măng 4663
84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
87 Bán buôn kim loại khác 4662
88 Bán buôn sắt, thép 4662
89 Bán buôn quặng kim loại 4662
90 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
91 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
92 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn dầu thô 4661
94 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
95 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
105 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
107 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
108 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
109 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
110 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
112 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
113 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
114 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
116 Bán buôn giày dép 4641
117 Bán buôn hàng may mặc 4641
118 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
119 Bán buôn vải 4641
120 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
121 Bán buôn thực phẩm khác 4632
122 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
123 Bán buôn chè 4632
124 Bán buôn cà phê 4632
125 Bán buôn rau, quả 4632
126 Bán buôn thủy sản 4632
127 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
128 Bán buôn thực phẩm 4632
129 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
131 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
132 Bán buôn động vật sống 4620
133 Bán buôn hoa và cây 4620
134 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
136 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
137 Đại lý mô tô, xe máy 4541
138 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
139 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
140 Bán mô tô, xe máy 4541
141 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
142 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
143 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
144 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
145 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
146 Đại lý xe có động cơ khác 4513
147 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
148 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
149 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
150 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
151 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
152 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
153 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
154 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
155 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
156 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
157 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
158 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
159 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
160 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
161 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
163 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
164 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
165 Chăn nuôi khác 0146
166 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
167 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
168 Chăn nuôi gà 0146
169 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
170 Chăn nuôi gia cầm 0146
171 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
172 Chăn nuôi dê, cừu 0128
173 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
174 Chăn nuôi trâu, bò 0128
175 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
176 Trồng cây lâu năm khác 0129
177 Trồng cây dược liệu 0128
178 Trồng cây gia vị 0128
179 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
180 Trồng cây chè 0121
181 Trồng cây cà phê 0121
182 Trồng cây cao su 0125
183 Trồng cây hồ tiêu 0124
184 Trồng cây điều 0121
185 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
186 Trồng cây ăn quả khác 0121
187 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
188 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
189 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
190 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
191 Trồng nho 0121
192 Trồng cây ăn quả 0121
193 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
194 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
195 Trồng lúa 0111

Các tin cũ hơn