Công Ty Cổ Phần Thái Hà Green


Công Ty Cổ Phần Thái Hà Green mã số doanh nghiệp 0109485345 địa chỉ trụ sở Số 5, phố Quảng Bá, Tổ 20, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thái Hà Green
Enterprise name in foreign language: Thai Ha Green Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109485345
Founding date: 2021-01-07
Representative first name: Bùi Hồng Hải
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: Số 5, phố Quảng Bá, Tổ 20, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Thái Hà Green

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thái Hà Green
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thai Ha Green Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109485345
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-07
Người đại diện pháp luật: Bùi Hồng Hải
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: Số 5, phố Quảng Bá, Tổ 20, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thái Hà Green

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
13 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
14 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
19 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
23 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
24 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
27 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
29 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
31 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
32 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
34 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
43 Bán buôn sơn, vécni 4663
44 Bán buôn kính xây dựng 4663
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
46 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
49 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
50 Bán buôn kim loại khác 4662
51 Bán buôn sắt, thép 4662
52 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
74 Bán buôn giày dép 4641
75 Bán buôn hàng may mặc 4641
76 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
77 Bán buôn vải 4641
78 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
79 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
81 Bán buôn chè 4632
82 Bán buôn cà phê 4632
83 Bán buôn rau, quả 4632
84 Bán buôn thủy sản 4632
85 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
86 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
87 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
89 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
90 Bán buôn động vật sống 4620
91 Bán buôn hoa và cây 4620
92 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
94 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
95 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
96 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
97 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
100 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
101 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
102 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
103 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
104 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
105 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
106 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
107 Đúc kim loại màu 2432
108 Đúc sắt,thép 2431
109 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
110 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
111 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
112 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
113 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
114 Sản xuất thạch cao 2394
115 Sản xuất vôi 2394
116 Sản xuất xi măng 2394
117 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
118 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
119 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
120 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
121 Sản xuất than cốc 1702
122 Sao chép bản ghi các loại 1702
123 Dịch vụ liên quan đến in 1812
124 In ấn 1811
125 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
126 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
127 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
128 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
129 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
130 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
131 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
132 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
133 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
134 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
135 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
136 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
137 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
140 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
141 Khai thác muối 0810
142 Khai thác và thu gom than bùn 0810
143 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
144 Khai thác đất sét 0810
145 Khai thác cát, sỏi 0810
146 Khai thác đá 0810
147 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
148 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
149 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
150 Khai thác quặng bôxít 0722
151 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
152 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
153 Khai thác quặng sắt 0322
154 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
155 Khai thác dầu thô 0322
156 Khai thác và thu gom than non 0322
157 Khai thác và thu gom than cứng 0322
158 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
159 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
160 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
161 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
162 Trồng cây chè 0121
163 Trồng cây cà phê 0121
164 Trồng cây cao su 0125
165 Trồng cây hồ tiêu 0124
166 Trồng cây điều 0121
167 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
168 Trồng cây ăn quả khác 0121
169 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
170 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
171 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
172 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
173 Trồng nho 0121
174 Trồng cây ăn quả 0121
175 Trồng cây hàng năm khác 0118
176 Trồng hoa, cây cảnh 0118
177 Trồng đậu các loại 0118
178 Trồng rau các loại 0118
179 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
180 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
181 Trồng cây lấy sợi 0116
182 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
183 Trồng cây mía 0114
184 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
185 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
186 Trồng lúa a 0111

Xem thêm:
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tư Vấn Đầu Tư Cấp Nước
Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Otis Capital
Công Ty TNHH Giáo Dục Anh Việt Abc

Các tin cũ hơn