Công Ty Cổ Phần Thành Hưng Đà Lạt


Công Ty Cổ Phần Thành Hưng đà Lạt mã số doanh nghiệp 5801448709 địa chỉ trụ sở Số 148 đường Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thành Hưng Đà Lạt
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5801448709
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Lê Thanh Hải
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: Số 148 đường Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Công Ty Cổ Phần Thành Hưng Đà Lạt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thành Hưng Đà Lạt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5801448709
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Lê Thanh Hải
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: Số 148 đường Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thành Hưng Đà Lạt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo 7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Xuất bản phần mềm 5820
14 Hoạt động xuất bản khác 5630
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
16 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
17 Xuất bản sách 5630
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
19 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Dịch vụ ăn uống khác 5629
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
27 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Khách sạn 5510
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510

Các tin cũ hơn