Công Ty Cổ Phần Thế Giới Thời Trang Thể Thao Adidas


Công Ty Cổ Phần Thế Giới Thời Trang Thể Thao Adidas mã số doanh nghiệp 0202085422 địa chỉ trụ sở 686 Tân Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thế Giới Thời Trang Thể Thao Adidas
Enterprise name in foreign language: Adidas Sports Fashion World Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202085422
Founding date: 2021-01-20
Representative first name: Lộc Thị Phương Anh
Main: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Head office address: 686 Tân Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Công Ty Cổ Phần Thế Giới Thời Trang Thể Thao Adidas

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thế Giới Thời Trang Thể Thao Adidas
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Adidas Sports Fashion World Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202085422
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-20
Người đại diện pháp luật: Lộc Thị Phương Anh
Ngành Nghề Chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Địa chỉ trụ sở chính: 686 Tân Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thế Giới Thời Trang Thể Thao Adidas

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
16 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
17 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
18 Cơ sở lưu trú khác 5590
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Vận tải đường ống 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
30 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
32 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
33 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
34 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
35 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
40 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
44 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
45 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
48 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
50 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
63 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
65 Bán buôn giày dép 4641
66 Bán buôn hàng may mặc 4641
67 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
68 Bán buôn vải 4641
69 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
71 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
72 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
73 Bán buôn đồ uống 4633
74 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
75 Đại lý xe có động cơ khác 4513
76 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
77 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
78 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
79 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
80 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
81 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
82 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
85 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Xây dựng nhà các loại 4100
89 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
90 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
91 Tái chế phế liệu kim loại 3830
92 Tái chế phế liệu 3830
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
95 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
96 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
97 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
98 Thu gom rác thải y tế 3812
99 Thu gom rác thải độc hại 3812
100 Thu gom rác thải không độc hại 3700
101 Xử lý nước thải 3700
102 Thoát nước 3700
103 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
104 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
105 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
106 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
107 Sản xuất đồng hồ 2599
108 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
109 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
110 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
111 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
112 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
113 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
114 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
115 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
116 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
117 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
118 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
121 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
122 Khai thác muối 0810
123 Khai thác và thu gom than bùn 0810
124 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
125 Khai thác đất sét 0810
126 Khai thác cát, sỏi 0810
127 Khai thác đá 0810
128 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
129 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
130 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
131 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
132 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
133 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
134 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
135 Chăn nuôi khác 0146
136 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
137 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
138 Chăn nuôi gà 0146
139 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
140 Chăn nuôi gia cầm 0146
141 Trồng cây chè 0121
142 Trồng cây cà phê 0121
143 Trồng cây cao su 0125
144 Trồng cây hồ tiêu 0124
145 Trồng cây điều 0121
146 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
147 Trồng cây ăn quả khác 0121
148 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
149 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
150 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
151 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
152 Trồng nho 0121
153 Trồng cây ăn quả 0121

Xem thêm:
xây dựng tên công ty bằng tiếng anh
Công Ty TNHH Xây Dựng Long Phi Trường
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Amy
Công Ty TNHH Du Lịch Nam Đăng

Các tin cũ hơn