Công Ty Cổ Phần Thông Tin Truyền Thông Pháp Luật Và Kinh Tế


Công Ty Cổ Phần Thông Tin Truyền Thông Pháp Luật Và Kinh Tế mã số doanh nghiệp 0109515705 địa chỉ trụ sở Số 64, ngõ 12, phố Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thông Tin Truyền Thông Pháp Luật Và Kinh Tế
Enterprise name in foreign language: Economic And Legal Communication Information Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109515705
Founding date: 2021-01-29
Representative first name: Đoàn Xuân Đức
Main: Hoạt động tư vấn quản lý
Head office address: Số 64, ngõ 12, phố Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Thông Tin Truyền Thông Pháp Luật Và Kinh Tế

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thông Tin Truyền Thông Pháp Luật Và Kinh Tế
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Economic And Legal Communication Information Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109515705
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-29
Người đại diện pháp luật: Đoàn Xuân Đức
Ngành Nghề Chính: Hoạt động tư vấn quản lý
Địa chỉ trụ sở chính: Số 64, ngõ 12, phố Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
Cách sử dụng Hàm VLOOKUP
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Không Gian Việt
Công Ty TNHH Tinh Thần Sáng
Công Ty TNHH Đào Tạo Và Dịch Vụ Bảo Dưỡng Sửa Chữa Điện Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thông Tin Truyền Thông Pháp Luật Và Kinh Tế

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
14 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
17 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
18 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
19 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
20 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
21 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
24 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
27 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
28 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
30 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
31 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
33 Xuất bản phần mềm 5820
34 Hoạt động xuất bản khác 5630
35 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
36 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
37 Xuất bản sách 5630
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
39 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
41 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
46 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn dầu thô 4661
49 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
64 Khai thác thuỷ sản biển 0210
65 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
66 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
67 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
68 Khai thác gỗ 0220
69 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
70 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
71 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
72 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
73 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
74 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
75 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
76 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
77 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
78 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
79 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
80 Chăn nuôi khác 0146
81 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
82 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
83 Chăn nuôi gà 0146
84 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
85 Chăn nuôi gia cầm 0146
86 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
87 Chăn nuôi dê, cừu 0128
88 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
89 Chăn nuôi trâu, bò 0128
90 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
91 Trồng cây lâu năm khác 0129
92 Trồng cây dược liệu 0128
93 Trồng cây gia vị 0128
94 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
95 Trồng cây chè 0121
96 Trồng cây cà phê 0121
97 Trồng cây cao su 0125
98 Trồng cây hồ tiêu 0124
99 Trồng cây điều 0121
100 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
101 Trồng cây ăn quả khác 0121
102 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
103 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
104 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
105 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
106 Trồng nho 0121
107 Trồng cây ăn quả 0121
108 Trồng cây hàng năm khác 0118
109 Trồng hoa, cây cảnh 0118
110 Trồng đậu các loại 0118
111 Trồng rau các loại 0118
112 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
113 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
114 Trồng cây lấy sợi 0116
115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
116 Trồng cây mía 0114
117 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
118 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
119 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn