Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Khánh Việt


Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Khánh Việt mã số doanh nghiệp 4201914730 địa chỉ trụ sở Lô 32 ACC (đường Trần Nhật Duật nối dài), Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Khánh Việt
Enterprise name in foreign language: Khanh Viet Food Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4201914730
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thị Thu Liễu
Main: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Lô 32 ACC (đường Trần Nhật Duật nối dài), Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Khánh Việt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Khánh Việt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Khanh Viet Food Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4201914730
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Liễu
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Lô 32 ACC (đường Trần Nhật Duật nối dài), Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Khánh Việt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Vận tải đường ống 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
42 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
49 Bán buôn tổng hợp 4690
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
54 Bán buôn cao su 4669
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
56 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
62 Bán buôn sơn, vécni 4663
63 Bán buôn kính xây dựng 4663
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
65 Bán buôn xi măng 4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
69 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
70 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
71 Bán buôn đồ uống 4633
72 Bán buôn thực phẩm khác 4632
73 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
74 Bán buôn chè 4632
75 Bán buôn cà phê 4632
76 Bán buôn rau, quả 4632
77 Bán buôn thủy sản 4632
78 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
81 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
82 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
83 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
84 Sản xuất rượu vang 1102
85 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
86 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
87 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1079
88 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
89 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
90 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
91 Sản xuất đường 1061
92 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
93 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
94 Xay xát 1061
95 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
96 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
97 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
98 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
99 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
100 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
101 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
102 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
103 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
104 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
105 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
106 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
107 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
108 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010

Các tin cũ hơn