Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
2 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
3 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
4 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
5 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
6 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
7 | Bán buôn xi măng | 4663 |
8 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
11 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
12 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
14 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
15 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
16 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
17 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
18 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
19 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
20 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
21 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
23 | Bán buôn giày dép | 4641 |
24 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
25 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
26 | Bán buôn vải | 4641 |
27 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
28 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
29 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
30 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
31 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
32 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
33 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
34 | Bán buôn chè | 4632 |
35 | Bán buôn cà phê | 4632 |
36 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
37 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
38 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
39 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
40 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
41 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
42 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
43 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
44 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
45 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
46 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
Bài Viết Xem nhiều