Công Ty Cổ Phần Thương Mại Điện Tử Happy Groups


Công Ty Cổ Phần Thương Mại điện Tử Happy Groups mã số doanh nghiệp 0109427336 địa chỉ trụ sở Số 9/23/37 phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Điện Tử Happy Groups
Enterprise name in foreign language: Happy Groups E-commerce Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109427336
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Lê Thị Hồng
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: Số 9/23/37 phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Điện Tử Happy Groups

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Điện Tử Happy Groups
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Happy Groups E-commerce Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109427336
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Lê Thị Hồng
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: Số 9/23/37 phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Điện Tử Happy Groups

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bảo hiểm nhân thọ 6190
2 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
3 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
4 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
5 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
6 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
7 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
8 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
9 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
10 Hoạt động thông tấn 6190
11 Cổng thông tin 6312
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6311
13 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6209
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
15 Lập trình máy vi tính 6190
16 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
17 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
18 Hoạt động viễn thông khác 6190
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
30 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
32 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
33 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
34 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
35 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
36 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
47 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
51 Bán buôn tổng hợp 4690
52 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
55 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
56 Bán buôn cao su 4669
57 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
58 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
59 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
74 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
79 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn giày dép 4641
82 Bán buôn hàng may mặc 4641
83 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
84 Bán buôn vải 4641
85 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641

Các tin cũ hơn