Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển Dược Phẩm Bình Minh


Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển Dược Phẩm Bình Minh mã số doanh nghiệp 0109426036 địa chỉ trụ sở Số 14 LK8-B21 Khu B, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển Dược Phẩm Bình Minh
Enterprise name in foreign language: Binh Minh Pharmaceutical Development Trading Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109426036
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Văn Minh
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: Số 14 LK8-B21 Khu B, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển Dược Phẩm Bình Minh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển Dược Phẩm Bình Minh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Binh Minh Pharmaceutical Development Trading Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109426036
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Minh
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: Số 14 LK8-B21 Khu B, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển Dược Phẩm Bình Minh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải đường ống 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải bằng xe buýt 4789
9 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
10 Vận tải hành khách đường sắt 4789
11 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
12 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4791
13 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
14 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
15 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789
16 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789
17 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
18 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
19 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
20 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
21 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
24 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
31 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
32 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
35 Bán buôn tổng hợp 4690
36 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
38 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
39 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
40 Bán buôn cao su 4669
41 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
63 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
66 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
67 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn thực phẩm khác 4632
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
71 Bán buôn chè 4632
72 Bán buôn cà phê 4632
73 Bán buôn rau, quả 4632
74 Bán buôn thủy sản 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Đấu giá 4610
78 Môi giới 4610
79 Đại lý 4610
80 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
81 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
85 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
86 Thu gom rác thải y tế 3812
87 Thu gom rác thải độc hại 3812
88 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
89 Sửa chữa thiết bị khác 3250
90 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
91 Sửa chữa thiết bị điện 3314
92 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
93 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3312
94 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
95 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
96 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
97 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
98 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
99 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
100 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
101 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
102 Sản xuất thuốc các loại 2100
103 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
104 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
105 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
106 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
107 Sản xuất mỹ phẩm 2023
108 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023

Các tin cũ hơn