Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Jago - Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và đầu Tư Jago - Việt Nam mã số doanh nghiệp 2500659644 địa chỉ trụ sở Ngõ 6, Đường Hoàng Quốc Việt, Tổ 11, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Jago - Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Jago-vietnam Investment And Comercial Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2500659644
Founding date: 2021-01-21
Representative first name: Trần Nam Trung
Main: Bán buôn tổng hợp
Head office address: Ngõ 6, Đường Hoàng Quốc Việt, Tổ 11, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Jago - Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Jago - Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Jago-vietnam Investment And Comercial Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2500659644
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-21
Người đại diện pháp luật: Trần Nam Trung
Ngành Nghề Chính: Bán buôn tổng hợp
Địa chỉ trụ sở chính: Ngõ 6, Đường Hoàng Quốc Việt, Tổ 11, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Jago - Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
2 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
3 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
4 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
5 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
6 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
7 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
8 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
9 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
10 Bán buôn cao su 4669
11 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
12 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
13 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
17 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
18 Bán buôn sơn, vécni 4663
19 Bán buôn kính xây dựng 4663
20 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
21 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
24 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
25 Bán buôn kim loại khác 4662
26 Bán buôn sắt, thép 4662
27 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
42 Bán buôn giày dép 4641
43 Bán buôn hàng may mặc 4641
44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
45 Bán buôn vải 4641
46 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
47 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
48 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
49 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
52 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
53 Bán buôn chè 4632
54 Bán buôn cà phê 4632
55 Bán buôn rau, quả 4632
56 Bán buôn thủy sản 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
58 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
59 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
62 Bán buôn động vật sống 4620
63 Bán buôn hoa và cây 4620
64 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Đấu giá 4610
67 Môi giới 4610
68 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
69 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
71 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Xây dựng nhà các loại 4100
77 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
78 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
79 Tái chế phế liệu kim loại 3830
80 Tái chế phế liệu 3830
81 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
85 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
86 Thu gom rác thải y tế 3812
87 Thu gom rác thải độc hại 3812
88 Thu gom rác thải không độc hại 3700
89 Xử lý nước thải 3700
90 Thoát nước 3700
91 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
92 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
93 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
94 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
95 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
96 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
97 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
98 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
99 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
100 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
101 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
102 Sản xuất thuốc các loại 2100
103 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
104 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
105 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
106 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
107 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
108 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
109 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
110 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
111 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
112 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
113 Sản xuất rượu vang 1102
114 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
115 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
116 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
117 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
118 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
119 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
120 Sản xuất đường 1061
121 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
122 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
123 Xay xát 1061
124 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
125 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
126 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
127 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
128 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
129 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
130 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
131 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
132 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
133 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
134 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
135 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
136 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
137 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
138 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
139 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
140 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
141 Khai thác thuỷ sản biển 0210
142 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
143 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
144 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
145 Khai thác gỗ 0220
146 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
147 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
148 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
149 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
150 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
151 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
152 Chăn nuôi dê, cừu 0128
153 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
154 Chăn nuôi trâu, bò 0128
155 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
156 Trồng cây lâu năm khác 0129
157 Trồng cây dược liệu 0128
158 Trồng cây gia vị 0128
159 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
160 Trồng cây chè 0121
161 Trồng cây cà phê 0121
162 Trồng cây cao su 0125
163 Trồng cây hồ tiêu 0124
164 Trồng cây điều 0121
165 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
166 Trồng cây ăn quả khác 0121
167 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
168 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
169 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
170 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
171 Trồng nho 0121
172 Trồng cây ăn quả 0121
173 Trồng cây hàng năm khác 0118
174 Trồng hoa, cây cảnh 0118
175 Trồng đậu các loại 0118
176 Trồng rau các loại 0118
177 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
178 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
179 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112

Xem thêm:
định khoản kế toán ngân hàng
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Tổng Hợp Tâm Anh
Công Ty TNHH Dịch Vụ Amore Việt Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vins Việt Nam

Các tin cũ hơn