Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Nam Thịnh Vượng


Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Nam Thịnh Vượng mã số doanh nghiệp 0601204216 địa chỉ trụ sở Xóm 14, Thôn Dương A, Xã Nam Thắng, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Nam Thịnh Vượng
Enterprise name in foreign language: Thanh Nam Thinh Vuong Construction Consultant And Trading Services Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0601204216
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Nguyễn Thị Hoa
Main: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Head office address: Xóm 14, Thôn Dương A, Xã Nam Thắng, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Nam Thịnh Vượng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Nam Thịnh Vượng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thanh Nam Thinh Vuong Construction Consultant And Trading Services Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0601204216
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Hoa
Ngành Nghề Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm 14, Thôn Dương A, Xã Nam Thắng, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Nam Thịnh Vượng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
32 Quảng cáo 7310
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
38 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
39 Hoạt động kiến trúc 7110
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Xuất bản phần mềm 5820
42 Hoạt động xuất bản khác 5630
43 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
44 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
45 Xuất bản sách 5630
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
47 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Dịch vụ ăn uống khác 5629
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
51 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
55 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Khách sạn 5510
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
64 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
65 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
66 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
68 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
69 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
70 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
73 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
75 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
76 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
82 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
87 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
88 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
91 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
92 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
93 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
94 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
97 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
98 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
99 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
100 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
101 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
102 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
103 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
104 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
105 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
106 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
107 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
109 Bán buôn tổng hợp 4690
110 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
112 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
113 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
114 Bán buôn cao su 4669
115 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
116 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
117 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
118 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
121 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
122 Bán buôn sơn, vécni 4663
123 Bán buôn kính xây dựng 4663
124 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
125 Bán buôn xi măng 4663
126 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
128 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
129 Bán buôn kim loại khác 4662
130 Bán buôn sắt, thép 4662
131 Bán buôn quặng kim loại 4662
132 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
141 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
142 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
144 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
146 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
147 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
148 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
149 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
150 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
151 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
152 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
153 Bán buôn giày dép 4641
154 Bán buôn hàng may mặc 4641
155 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
156 Bán buôn vải 4641
157 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
158 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
159 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
160 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
161 Bán buôn đồ uống 4633
162 Bán buôn thực phẩm khác 4632
163 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
164 Bán buôn chè 4632
165 Bán buôn cà phê 4632
166 Bán buôn rau, quả 4632
167 Bán buôn thủy sản 4632
168 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
169 Bán buôn thực phẩm 4632
170 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
171 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
172 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
173 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
174 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
175 Đại lý mô tô, xe máy 4541
176 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
177 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
178 Bán mô tô, xe máy 4541
179 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
180 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
181 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
182 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
183 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
184 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
185 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
186 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
187 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
188 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
189 Thu gom rác thải không độc hại 3700
190 Xử lý nước thải 3700
191 Thoát nước 3700
192 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
193 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
194 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
195 Sản xuất nhạc cụ 3100
196 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
197 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
198 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
199 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
200 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
201 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
202 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
203 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
204 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
205 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
206 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
207 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104

Các tin cũ hơn