Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Vi


Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Vi mã số doanh nghiệp 1602134676 địa chỉ trụ sở Số 389 Nguyễn Tri Phương, Tổ 7, Khóm Long Thạnh B, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Vi
Enterprise name in foreign language: An Vi Import Export Corporation
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1602134676
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Đỗ Văn Lựa
Main: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Số 389 Nguyễn Tri Phương, Tổ 7, Khóm Long Thạnh B, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Vi

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Vi
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): An Vi Import Export Corporation
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1602134676
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Đỗ Văn Lựa
Ngành Nghề Chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 389 Nguyễn Tri Phương, Tổ 7, Khóm Long Thạnh B, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Vi

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
19 Vận tải hành khách hàng không 5022
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Vận tải đường ống 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn thực phẩm khác 4632
38 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
39 Bán buôn chè 4632
40 Bán buôn cà phê 4632
41 Bán buôn rau, quả 4632
42 Bán buôn thủy sản 4632
43 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
48 Bán buôn động vật sống 4620
49 Bán buôn hoa và cây 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Đấu giá 4610
53 Môi giới 4610
54 Đại lý 4610
55 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
56 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
57 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
58 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
59 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
60 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
61 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
62 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
63 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
64 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
65 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
66 Sản xuất than cốc 1702
67 Sao chép bản ghi các loại 1702
68 Dịch vụ liên quan đến in 1812
69 In ấn 1811
70 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
71 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
72 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
73 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
74 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
75 Sản xuất rượu vang 1102
76 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
77 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
78 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1079
79 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
80 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
81 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
82 Sản xuất đường 1061
83 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
84 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
85 Xay xát 1061
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
88 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
89 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030

Các tin cũ hơn