Công Ty CP Tổng Hợp Thanh Ngọc


Công Ty Cp Tổng Hợp Thanh Ngọc mã số doanh nghiệp 2902088013 địa chỉ trụ sở Số 92 đường Trần Quốc Toản, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Enterprise name: Công Ty CP Tổng Hợp Thanh Ngọc
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2902088013
Founding date: 2021-01-07
Representative first name: Phan Đức Thuận
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: Số 92 đường Trần Quốc Toản, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Công Ty CP Tổng Hợp Thanh Ngọc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty CP Tổng Hợp Thanh Ngọc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2902088013
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-07
Người đại diện pháp luật: Phan Đức Thuận
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: Số 92 đường Trần Quốc Toản, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty CP Tổng Hợp Thanh Ngọc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
10 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Khách sạn 5510
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
24 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
31 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
32 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
34 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
35 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
36 Bán buôn cao su 4669
37 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
38 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
39 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
44 Bán buôn sơn, vécni 4663
45 Bán buôn kính xây dựng 4663
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
47 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
57 Bán buôn giày dép 4641
58 Bán buôn hàng may mặc 4641
59 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
60 Bán buôn vải 4641
61 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
62 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
64 Bán buôn chè 4632
65 Bán buôn cà phê 4632
66 Bán buôn rau, quả 4632
67 Bán buôn thủy sản 4632
68 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
69 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
70 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
73 Bán buôn động vật sống 4620
74 Bán buôn hoa và cây 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
78 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
79 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
80 Sản xuất máy luyện kim 2823
81 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
82 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
83 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
84 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
85 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
86 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
87 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
88 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
89 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
90 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
91 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
92 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
93 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
94 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
95 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
96 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
97 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
98 Sản xuất pin và ắc quy 2710
99 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
100 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
101 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
102 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
103 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
104 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
105 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
106 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
107 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
108 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
109 Bảo quản gỗ 1610
110 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
111 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
114 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
115 Khai thác muối 0810
116 Khai thác và thu gom than bùn 0810
117 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
118 Khai thác đất sét 0810
119 Khai thác cát, sỏi 0810
120 Khai thác đá 0810
121 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
122 Khai thác thuỷ sản biển 0210
123 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
124 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
125 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
126 Khai thác gỗ 0220
127 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
128 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
129 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
130 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
131 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
132 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
133 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
134 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
135 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
136 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
137 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
138 Chăn nuôi khác 0146
139 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
140 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
141 Chăn nuôi gà 0146
142 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
143 Chăn nuôi gia cầm 0146
144 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
145 Chăn nuôi dê, cừu 0128
146 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
147 Chăn nuôi trâu, bò 0128
148 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
149 Trồng cây lâu năm khác 0129
150 Trồng cây dược liệu 0128
151 Trồng cây gia vị 0128
152 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
153 Trồng cây chè 0121
154 Trồng cây cà phê 0121
155 Trồng cây cao su 0125
156 Trồng cây hồ tiêu 0124
157 Trồng cây điều 0121
158 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
159 Trồng cây ăn quả khác 0121
160 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
161 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
162 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
163 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
164 Trồng nho 0121
165 Trồng cây ăn quả 0121

Xem thêm:
bị động động từ khuyết thiếu
Công Ty TNHH Trang Trại Kim Ngân
Công Ty Cổ Phần Minh Long Nova
Công Ty TNHH Xuân Đào Cô Tô

Các tin cũ hơn