Công Ty CP Vật Liệu Xanh Hà Nam


Công Ty Cp Vật Liệu Xanh Hà Nam mã số doanh nghiệp 0700847786 địa chỉ trụ sở Ngã tư Biên Hòa, Xã Ngọc Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam
Enterprise name: Công Ty CP Vật Liệu Xanh Hà Nam
Enterprise name in foreign language: Ha Nam Green Materials Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0700847786
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Trịnh Văn Ba
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: Ngã tư Biên Hòa, Xã Ngọc Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Công Ty CP Vật Liệu Xanh Hà Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty CP Vật Liệu Xanh Hà Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ha Nam Green Materials Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0700847786
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Trịnh Văn Ba
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: Ngã tư Biên Hòa, Xã Ngọc Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam
Xem thêm:
past simple negative là gì
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vjobs
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Giải Trí Cổng Mặt Trời
Công Ty TNHH Sang Hà Anh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty CP Vật Liệu Xanh Hà Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Khách sạn 5510
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Vận tải đường ống 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
19 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
20 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
21 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
22 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
24 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
25 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
27 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
34 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
35 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
36 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
37 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
39 Bán buôn cao su 4669
40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
41 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
47 Bán buôn sơn, vécni 4663
48 Bán buôn kính xây dựng 4663
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
50 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
54 Bán buôn kim loại khác 4662
55 Bán buôn sắt, thép 4662
56 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
66 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
67 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
71 Bán buôn chè 4632
72 Bán buôn cà phê 4632
73 Bán buôn rau, quả 4632
74 Bán buôn thủy sản 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
76 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
77 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
79 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
80 Bán buôn động vật sống 4620
81 Bán buôn hoa và cây 4620
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
84 Đấu giá 4610
85 Môi giới 4610
86 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
87 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
89 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
90 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
92 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
93 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
94 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
95 Sản xuất than cốc 1702
96 Sao chép bản ghi các loại 1702
97 Dịch vụ liên quan đến in 1812
98 In ấn 1811
99 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
100 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
101 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
102 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
103 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
104 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
105 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
106 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
107 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
108 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
109 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
110 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
111 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
112 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
113 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
114 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn