Công Ty CP Vn Big Group Invest


Công Ty Cp Vn Big Group Invest mã số doanh nghiệp 0109471617 địa chỉ trụ sở Tầng 2, tòa nhà Trung Yên 1, KĐT Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty CP Vn Big Group Invest
Enterprise name in foreign language: Vn Big Group Invest Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109471617
Founding date: 2020-12-23
Representative first name: Lê Hoàng Sâm
Main: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Head office address: Tầng 2, tòa nhà Trung Yên 1, KĐT Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty CP Vn Big Group Invest

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty CP Vn Big Group Invest
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vn Big Group Invest Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109471617
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-23
Người đại diện pháp luật: Lê Hoàng Sâm
Ngành Nghề Chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 2, tòa nhà Trung Yên 1, KĐT Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty CP Vn Big Group Invest

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
13 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
14 Cho thuê băng, đĩa video 7722
15 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
16 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
17 Cho thuê ôtô 77101
18 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
19 Hoạt động thú y 7490
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
21 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
23 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 5510
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Chuyển phát 5229
34 Bưu chính 5229
35 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải đường ống 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
50 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
53 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
54 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
55 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
59 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
61 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
62 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
63 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
64 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
65 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
67 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
68 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
69 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
70 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
71 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
72 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
73 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
74 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
75 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
77 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
81 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
86 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
89 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
90 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
91 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
92 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
93 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
94 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
95 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
96 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
97 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
98 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
100 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
101 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
102 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
103 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
104 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
105 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
106 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
107 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
108 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
110 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
111 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
112 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
114 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
115 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
116 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
117 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
118 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
119 Bán buôn cao su 4669
120 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
121 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
122 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
123 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
125 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
126 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
127 Bán buôn sơn, vécni 4663
128 Bán buôn kính xây dựng 4663
129 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
130 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
141 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
142 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
144 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
146 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
147 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
148 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
149 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
150 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
151 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
152 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
153 Bán buôn giày dép 4641
154 Bán buôn hàng may mặc 4641
155 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
156 Bán buôn vải 4641
157 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
158 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
159 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
160 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
161 Bán buôn đồ uống 4633
162 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
163 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
164 Bán buôn chè 4632
165 Bán buôn cà phê 4632
166 Bán buôn rau, quả 4632
167 Bán buôn thủy sản 4632
168 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
169 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
170 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
171 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
172 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
173 Bán buôn động vật sống 4620
174 Bán buôn hoa và cây 4620
175 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
176 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
177 Đấu giá 4610
178 Môi giới 4610
179 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
180 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
181 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
182 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
183 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
184 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
185 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
186 Đại lý mô tô, xe máy 4541
187 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
188 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
189 Bán mô tô, xe máy 4541
190 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
191 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
192 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
193 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
194 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
195 Đại lý xe có động cơ khác 4513
196 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
197 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
198 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
199 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
200 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
201 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
202 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
203 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
204 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
205 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
206 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
207 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
208 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
209 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
210 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
211 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
212 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
213 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
214 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
215 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
216 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
217 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
218 Sản xuất xe có động cơ 2829
219 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
220 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
221 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
222 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
223 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
224 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
225 Sản xuất mỹ phẩm 2023
226 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
227 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
228 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
229 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
230 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
231 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
232 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
233 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
234 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
235 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
236 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
237 Khai thác thuỷ sản biển 0210
238 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
239 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
240 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
241 Khai thác gỗ 0220
242 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
243 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
244 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
245 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
246 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
247 Trồng cây chè 0121
248 Trồng cây cà phê 0121
249 Trồng cây cao su 0125
250 Trồng cây hồ tiêu 0124
251 Trồng cây điều 0121
252 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
253 Trồng cây ăn quả khác 0121
254 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
255 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
256 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
257 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
258 Trồng nho 0121
259 Trồng cây ăn quả 0121
260 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117

Các tin cũ hơn