Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
2 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
3 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
4 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
5 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
6 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
7 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
8 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
9 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
10 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
11 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
12 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
13 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
14 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
15 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
16 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
17 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
18 | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
20 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
21 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
22 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
23 | Bán buôn cao su | 4669 |
24 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
25 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 4669 |
26 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 4669 |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
36 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
37 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
38 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
39 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
40 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
41 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
42 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
43 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
44 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
45 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
46 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
47 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
48 | Bán buôn giày dép | 4641 |
49 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
50 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
51 | Bán buôn vải | 4641 |
52 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
53 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
54 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
55 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
56 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
57 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
58 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3312 |
59 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
60 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3290 |
61 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 3250 |
62 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 3250 |
63 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 |
64 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
65 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
66 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
67 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
68 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
69 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
70 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
71 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
72 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
73 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
74 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
75 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
76 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
77 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
78 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
79 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
80 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
81 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
82 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
83 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
84 | Trồng cây gia vị | 0128 |
85 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều