Công Ty TNHH An Niu Foods


Công Ty Tnhh An Niu Foods mã số doanh nghiệp 2802900337 địa chỉ trụ sở Số 86 Tân An, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH An Niu Foods
Enterprise name in foreign language: An Niu Foods Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802900337
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Lê Thanh Lâm
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Số 86 Tân An, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH An Niu Foods

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH An Niu Foods
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): An Niu Foods Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802900337
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Lê Thanh Lâm
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Số 86 Tân An, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH An Niu Foods

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Vận tải đường ống 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
27 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
30 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
31 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
32 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
33 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
51 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
53 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
54 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
60 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
61 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn thực phẩm khác 4632
64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
65 Bán buôn chè 4632
66 Bán buôn cà phê 4632
67 Bán buôn rau, quả 4632
68 Bán buôn thủy sản 4632
69 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
73 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
74 Bán buôn động vật sống 4620
75 Bán buôn hoa và cây 4620
76 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Đấu giá 4610
79 Môi giới 4610
80 Đại lý 4610
81 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
82 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
83 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
84 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
85 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
86 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
87 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
89 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
92 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
94 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
95 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
96 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010

Các tin cũ hơn