Công Ty TNHH Aphrodite Cosmetics Việt Nam


Công Ty Tnhh Aphrodite Cosmetics Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109506161 địa chỉ trụ sở Số 184 đường Nguyễn Tuân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Aphrodite Cosmetics Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Aphrodite Cosmetics Vietnam Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109506161
Founding date: 2021-01-22
Representative first name: Ngô Thị Út Luân
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: Số 184 đường Nguyễn Tuân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Aphrodite Cosmetics Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Aphrodite Cosmetics Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Aphrodite Cosmetics Vietnam Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109506161
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-22
Người đại diện pháp luật: Ngô Thị Út Luân
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: Số 184 đường Nguyễn Tuân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Aphrodite Cosmetics Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
15 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
16 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
17 Cơ sở lưu trú khác 5590
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 5510
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Chuyển phát 5229
24 Bưu chính 5229
25 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
26 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
29 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Vận tải đường ống 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
49 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
50 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
51 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
52 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
53 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
54 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
55 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
56 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
57 Vận tải bằng xe buýt 4789
58 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
59 Vận tải hành khách đường sắt 4789
60 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
61 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
62 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
63 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
64 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
65 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
66 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
67 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
68 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
69 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
70 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
72 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
73 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
74 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
76 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
77 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
78 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
79 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
80 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
82 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
83 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
85 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
86 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
88 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
89 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
90 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
91 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
92 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
93 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
94 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
95 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
96 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
97 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
98 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
99 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
101 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
102 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
106 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
107 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
109 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
110 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
111 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
112 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
113 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
114 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
115 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
116 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
117 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
118 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
119 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
120 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
121 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
122 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
123 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
124 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
125 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
126 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
127 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
128 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
130 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
131 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
132 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
133 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
134 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
135 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
136 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
137 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
138 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
139 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
140 Bán buôn cao su 4669
141 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
142 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
143 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
144 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
146 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
147 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
148 Bán buôn sơn, vécni 4663
149 Bán buôn kính xây dựng 4663
150 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
151 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
152 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
154 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
155 Bán buôn kim loại khác 4662
156 Bán buôn sắt, thép 4662
157 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
158 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
159 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
160 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
161 Bán buôn dầu thô 4661
162 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
163 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
165 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
168 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
172 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
173 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
176 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
177 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
178 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
179 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
180 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
181 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
182 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
183 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
184 Bán buôn giày dép 4641
185 Bán buôn hàng may mặc 4641
186 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
187 Bán buôn vải 4641
188 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
189 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
190 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
191 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
192 Bán buôn đồ uống 4633
193 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
194 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
195 Bán buôn chè 4632
196 Bán buôn cà phê 4632
197 Bán buôn rau, quả 4632
198 Bán buôn thủy sản 4632
199 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
200 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
201 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
202 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
203 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
204 Bán buôn động vật sống 4620
205 Bán buôn hoa và cây 4620
206 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
207 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
208 Đấu giá 4610
209 Môi giới 4610
210 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
211 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
212 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
213 Sản xuất rượu vang 1102
214 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
215 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
216 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
217 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
218 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
219 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
220 Sản xuất đường 1061
221 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
222 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
223 Xay xát 1061
224 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
225 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
226 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
227 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
228 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
229 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
230 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
231 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
232 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
233 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
234 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
235 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
236 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
237 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
238 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
239 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
240 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
241 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
242 Khai thác quặng sắt 0322
243 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
244 Khai thác dầu thô 0322
245 Khai thác và thu gom than non 0322
246 Khai thác và thu gom than cứng 0322
247 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
248 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
249 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
250 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
251 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
252 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
253 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
254 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
255 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
256 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
257 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
258 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
259 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
260 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
261 Chăn nuôi khác 0146
262 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
263 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
264 Chăn nuôi gà 0146
265 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
266 Chăn nuôi gia cầm 0146
267 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
268 Chăn nuôi dê, cừu 0128
269 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
270 Chăn nuôi trâu, bò 0128
271 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
272 Trồng cây lâu năm khác 0129
273 Trồng cây dược liệu 0128
274 Trồng cây gia vị 0128
275 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
276 Trồng cây chè 0121
277 Trồng cây cà phê 0121
278 Trồng cây cao su 0125
279 Trồng cây hồ tiêu 0124
280 Trồng cây điều 0121
281 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
282 Trồng cây ăn quả khác 0121
283 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
284 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
285 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
286 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
287 Trồng nho 0121
288 Trồng cây ăn quả 0121
289 Trồng cây hàng năm khác 0118
290 Trồng hoa, cây cảnh 0118
291 Trồng đậu các loại 0118
292 Trồng rau các loại 0118
293 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
294 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
295 Trồng cây lấy sợi 0116
296 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
297 Trồng cây mía 0114
298 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
299 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
300 Trồng lúa a 0111

Xem thêm:
mẫu thông báo tài khoản ngân hàng
Công Ty TNHH Dầu Nhờn Đại Lợi
Công Ty TNHH Dịch Vụ Cung Ứng Lao Động Hoàng Gia
Công Ty TNHH Tổng Hợp Dịch Vụ Massage Việt Hàn

Các tin cũ hơn