Công Ty TNHH Brothers Logistics


Công Ty Tnhh Brothers Logistics mã số doanh nghiệp 0109427382 địa chỉ trụ sở Số nhà B5, Ngõ 87, Đường Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Brothers Logistics
Enterprise name in foreign language: Brothers Logistics Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109427382
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Phạm Lê Dũng
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Head office address: Số nhà B5, Ngõ 87, Đường Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Brothers Logistics

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Brothers Logistics
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Brothers Logistics Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109427382
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Phạm Lê Dũng
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà B5, Ngõ 87, Đường Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Brothers Logistics

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Chuyển phát 5229
16 Bưu chính 5229
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Vận tải đường ống 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
40 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
41 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
42 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
43 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
45 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
53 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
61 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
62 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
63 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
65 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
66 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
67 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
68 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
70 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
71 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
74 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
75 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
76 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
78 Bán buôn tổng hợp 4690
79 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
81 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
82 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
83 Bán buôn cao su 4669
84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
85 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
86 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
91 Bán buôn sơn, vécni 4663
92 Bán buôn kính xây dựng 4663
93 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
94 Bán buôn xi măng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
98 Bán buôn kim loại khác 4662
99 Bán buôn sắt, thép 4662
100 Bán buôn quặng kim loại 4662
101 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
110 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
111 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
113 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
116 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
117 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
118 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
119 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
120 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
121 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
122 Bán buôn giày dép 4641
123 Bán buôn hàng may mặc 4641
124 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
125 Bán buôn vải 4641
126 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
127 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
128 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
129 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
130 Bán buôn đồ uống 4633
131 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
133 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
134 Bán buôn động vật sống 4620
135 Bán buôn hoa và cây 4620
136 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
138 Đấu giá 4610
139 Môi giới 4610
140 Đại lý 4610
141 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610

Các tin cũ hơn