Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Cung ứng lao động tạm thời |
2 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
3 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
9 | Hoạt động thú y |
10 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
11 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
12 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
13 | Chuyển phát |
14 | Bưu chính |
15 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
16 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
17 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
18 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
19 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
20 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
21 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
22 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
23 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
24 | Bốc xếp hàng hóa |
25 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
26 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
27 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
29 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
30 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
31 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
32 | Vận tải hàng hóa hàng không |
33 | Vận tải hành khách hàng không |
34 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
35 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
36 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
37 | Vận tải hàng hóa viễn dương |
38 | Vận tải hàng hóa ven biển |
39 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
40 | Vận tải đường ống |
41 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
42 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
43 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
44 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
45 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
46 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
47 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
48 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
50 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
51 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
52 | Vận tải hành khách bằng taxi |
53 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
54 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
55 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
56 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
57 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
58 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
59 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
60 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
61 | Bán buôn cao su |
62 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
63 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
64 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
65 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
66 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
67 | Bán buôn kim loại khác |
68 | Bán buôn sắt, thép |
69 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
70 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
72 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
73 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
75 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
76 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
77 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
78 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
79 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
80 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
81 | Bán buôn động vật sống |
82 | Bán buôn hoa và cây |
83 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
84 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
85 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
86 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
87 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
88 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
89 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
90 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
91 | Chăn nuôi khác |
92 | Chăn nuôi gia cầm khác |
93 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
94 | Chăn nuôi gà |
95 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
96 | Chăn nuôi gia cầm |
97 | Trồng cây chè |
98 | Trồng cây cà phê |
99 | Trồng cây cao su |
100 | Trồng cây hồ tiêu |
101 | Trồng cây điều |
102 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
103 | Trồng cây ăn quả khác |
104 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
105 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
106 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
107 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
108 | Trồng nho |
109 | Trồng cây ăn quả |
110 | Trồng cây hàng năm khác |
111 | Trồng hoa, cây cảnh |
112 | Trồng đậu các loại |
113 | Trồng rau các loại |
114 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Thiên Phú Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Thiên Phú + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Thiên Phú đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Thiên Phú + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Thiên Phú là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Thiên Phú Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều