Công Ty TNHH Chè Lùng Phình


Công Ty Tnhh Chè Lùng Phình mã số doanh nghiệp 5300788285 địa chỉ trụ sở Thôn Tà Chải, Xã Lùng Phình, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
Enterprise name: Công Ty TNHH Chè Lùng Phình
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5300788285
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Thàn Thị Phương
Main: Trồng cây chè
Head office address: Thôn Tà Chải, Xã Lùng Phình, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai

Công Ty TNHH Chè Lùng Phình

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Chè Lùng Phình
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5300788285
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Thàn Thị Phương
Ngành Nghề Chính: Trồng cây chè
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Tà Chải, Xã Lùng Phình, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Chè Lùng Phình

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
10 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
12 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán buôn thực phẩm khác 4632
19 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
20 Bán buôn chè 4632
21 Bán buôn cà phê 4632
22 Bán buôn rau, quả 4632
23 Bán buôn thủy sản 4632
24 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
27 Khai thác quặng sắt 0322
28 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
29 Khai thác dầu thô 0322
30 Khai thác và thu gom than non 0322
31 Khai thác và thu gom than cứng 0322
32 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
37 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
38 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
39 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
40 Khai thác thuỷ sản biển 0210
41 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
43 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
44 Khai thác gỗ 0220
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
50 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
51 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
52 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
53 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
54 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
55 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
56 Chăn nuôi khác 0146
57 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
58 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
59 Chăn nuôi gà 0146
60 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
61 Chăn nuôi gia cầm 0146
62 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
63 Chăn nuôi dê, cừu 0128
64 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
65 Chăn nuôi trâu, bò 0128
66 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
67 Trồng cây lâu năm khác 0129
68 Trồng cây dược liệu 0128
69 Trồng cây gia vị 0128
70 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
71 Trồng cây chè 0121
72 Trồng cây cà phê 0121
73 Trồng cây cao su 0125
74 Trồng cây hồ tiêu 0124
75 Trồng cây điều 0121
76 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
77 Trồng cây ăn quả khác 0121
78 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
79 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
80 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
81 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
82 Trồng nho 0121
83 Trồng cây ăn quả 0121
84 Trồng cây hàng năm khác 0118
85 Trồng hoa, cây cảnh 0118
86 Trồng đậu các loại 0118
87 Trồng rau các loại 0118
88 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
89 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
90 Trồng cây lấy sợi 0116
91 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
92 Trồng cây mía 0114
93 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
94 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
95 Trồng lúa 0111

Các tin cũ hơn