Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
2 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
3 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
4 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
5 | Xuất bản sách | 5630 |
6 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
7 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
8 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
9 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
10 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
11 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
12 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
13 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
14 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
15 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
16 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
17 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
18 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
19 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
20 | Bán buôn chè | 4632 |
21 | Bán buôn cà phê | 4632 |
22 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
23 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
24 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
25 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
26 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
27 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
28 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
29 | Khai thác dầu thô | 0322 |
30 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
31 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
32 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
33 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
34 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
35 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
36 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
37 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
38 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 0312 |
39 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
40 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
41 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
42 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
43 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
44 | Khai thác gỗ | 0220 |
45 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
46 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
47 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
48 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
49 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
50 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
51 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
52 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
53 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
54 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
55 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
56 | Chăn nuôi khác | 0146 |
57 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
58 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
59 | Chăn nuôi gà | 0146 |
60 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
61 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
62 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
63 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
64 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
65 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
66 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
67 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
68 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
69 | Trồng cây gia vị | 0128 |
70 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
71 | Trồng cây chè | 0121 |
72 | Trồng cây cà phê | 0121 |
73 | Trồng cây cao su | 0125 |
74 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
75 | Trồng cây điều | 0121 |
76 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
77 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
78 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
79 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
80 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
81 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
82 | Trồng nho | 0121 |
83 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
84 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
85 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
86 | Trồng đậu các loại | 0118 |
87 | Trồng rau các loại | 0118 |
88 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
89 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 0117 |
90 | Trồng cây lấy sợi | 0116 |
91 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | 0115 |
92 | Trồng cây mía | 0114 |
93 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
94 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
95 | Trồng lúa | 0111 |