Công Ty TNHH Cơ Khí-chế Tạo Htp


Công Ty Tnhh Cơ Khí-chế Tạo Htp mã số doanh nghiệp 3603769168 địa chỉ trụ sở 77/190, KP 2, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Enterprise name: Công Ty TNHH Cơ Khí-chế Tạo Htp
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3603769168
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Trần Mạnh Thuận
Main: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Head office address: 77/190, KP 2, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Công Ty TNHH Cơ Khí-chế Tạo Htp

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Cơ Khí-chế Tạo Htp
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3603769168
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Trần Mạnh Thuận
Ngành Nghề Chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: 77/190, KP 2, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Cơ Khí-chế Tạo Htp

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Vận tải đường ống 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
17 Bán buôn tổng hợp 4690
18 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
20 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
21 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
22 Bán buôn cao su 4669
23 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
24 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
25 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
29 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
30 Bán buôn sơn, vécni 4663
31 Bán buôn kính xây dựng 4663
32 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
33 Bán buôn xi măng 4663
34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
37 Bán buôn kim loại khác 4662
38 Bán buôn sắt, thép 4662
39 Bán buôn quặng kim loại 4662
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
50 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
53 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
54 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
55 Sản xuất đồng hồ 2599
56 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
57 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
58 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
59 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
60 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
61 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
62 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
63 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599

Các tin cũ hơn