Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
2 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
3 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
4 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
5 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
6 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
7 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
8 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
10 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
12 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
13 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
14 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
15 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
16 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
17 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
18 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
19 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
20 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
21 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2599 |
22 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; - Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; |
2393 |
23 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
24 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
25 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
26 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
27 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
28 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều