Công Ty TNHH Công Nghệ Dịch Vụ Ứng Dụng Tin Học King Technology


Công Ty Tnhh Công Nghệ Dịch Vụ ứng Dụng Tin Học King Technology mã số doanh nghiệp 0109427022 địa chỉ trụ sở Nhà 27 Ngõ 488 Phố Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Công Nghệ Dịch Vụ Ứng Dụng Tin Học King Technology
Enterprise name in foreign language: King Technology Computing Application Services Technology Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109427022
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Tiến Tài
Main: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Head office address: Nhà 27 Ngõ 488 Phố Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Công Nghệ Dịch Vụ Ứng Dụng Tin Học King Technology

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Công Nghệ Dịch Vụ Ứng Dụng Tin Học King Technology
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): King Technology Computing Application Services Technology Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109427022
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Tài
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Địa chỉ trụ sở chính: Nhà 27 Ngõ 488 Phố Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Công Nghệ Dịch Vụ Ứng Dụng Tin Học King Technology

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
15 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
25 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
31 Bán buôn sơn, vécni 4663
32 Bán buôn kính xây dựng 4663
33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
34 Bán buôn xi măng 4663
35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
50 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
52 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
53 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Đấu giá 4610
58 Môi giới 4610
59 Đại lý 4610
60 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610

Các tin cũ hơn