Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đá 979


Công Ty Tnhh đầu Tư Phát Triển đá 979 mã số doanh nghiệp 4300859512 địa chỉ trụ sở 22 Đinh Chín, Tổ dân phố Tài Năng, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đá 979
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4300859512
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Phan Trọng Lễ
Main: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Head office address: 22 Đinh Chín, Tổ dân phố Tài Năng, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đá 979

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đá 979
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4300859512
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Phan Trọng Lễ
Ngành Nghề Chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Địa chỉ trụ sở chính: 22 Đinh Chín, Tổ dân phố Tài Năng, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đá 979

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải đường ống 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
11 Khai thác muối 0810
12 Khai thác và thu gom than bùn 0810
13 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
14 Khai thác đất sét 0810
15 Khai thác cát, sỏi 0810
16 Khai thác đá 0810
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác thuỷ sản biển 0210
19 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
22 Khai thác gỗ 0220
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
26 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn