Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải đường ống | 4933 |
2 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
3 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
5 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
6 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
8 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
10 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
11 | Khai thác muối | 0810 |
12 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
13 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
14 | Khai thác đất sét | 0810 |
15 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
16 | Khai thác đá | 0810 |
17 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
18 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
19 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
20 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
21 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
22 | Khai thác gỗ | 0220 |
23 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
24 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
25 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
26 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
27 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều