Công Ty TNHH Long Nga Phát


Công Ty Tnhh Long Nga Phát mã số doanh nghiệp 0108531694 địa chỉ trụ sở Xóm Lam Phong, Thôn Lam Sơn, Xã Minh Cường, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Long Nga Phát
Enterprise name in foreign language: Công Ty TNHH Long Nga Phát
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0108531694
Founding date: 2018-11-30
Representative first name: Phạm Thị Minh Nga
Main: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Head office address: Xóm Lam Phong, Thôn Lam Sơn, Xã Minh Cường, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Long Nga Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Long Nga Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Công Ty TNHH Long Nga Phát
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0108531694
Ngày bắt đầu thành lập: 2018-11-30
Người đại diện pháp luật: Phạm Thị Minh Nga
Ngành Nghề Chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm Lam Phong, Thôn Lam Sơn, Xã Minh Cường, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Long Nga Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
9 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
13 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Khách sạn 5510
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Vận tải đường ống 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
25 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
26 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
27 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
28 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
29 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
30 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
34 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn thực phẩm khác 4632
37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
38 Bán buôn chè 4632
39 Bán buôn cà phê 4632
40 Bán buôn rau, quả 4632
41 Bán buôn thủy sản 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
43 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
44 Đấu giá 4610
45 Môi giới 4610
46 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
47 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
50 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
52 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
53 Đại lý mô tô, xe máy 4541
54 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
55 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
56 Bán mô tô, xe máy 4541
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
59 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
62 Đại lý xe có động cơ khác 4513
63 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
64 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
65 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
66 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
67 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511

Các tin cũ hơn