Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Cathay


Công Ty Tnhh đầu Tư Phát Triển Thương Mại Cathay mã số doanh nghiệp 0316705623 địa chỉ trụ sở 19 Đường 42 , Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Cathay
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316705623
Founding date: 2021-02-04
Representative first name: Nguyễn Xuân Lộc
Main: Đại lý, môi giới, đấu giá
Head office address: 19 Đường 42 , Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Cathay

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Cathay
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316705623
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-04
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Xuân Lộc
Ngành Nghề Chính: Đại lý, môi giới, đấu giá
Địa chỉ trụ sở chính: 19 Đường 42 , Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
Mạo từ (Articles) là gì?
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Khẩu Hướng Dương
Công Ty TNHH May Trí An
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cef

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Cathay

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Bảo hiểm nhân thọ 6190
16 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
17 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
18 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
19 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
20 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
21 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
22 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
24 Hoạt động thông tấn 6190
25 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
26 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
29 Lập trình máy vi tính 6190
30 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
31 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
32 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
34 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
40 Bán buôn sơn, vécni 4663
41 Bán buôn kính xây dựng 4663
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
43 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
53 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
54 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
55 Bán buôn chè 4632
56 Bán buôn cà phê 4632
57 Bán buôn rau, quả 4632
58 Bán buôn thủy sản 4632
59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
60 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
61 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
64 Bán buôn động vật sống 4620
65 Bán buôn hoa và cây 4620
66 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Đấu giá 4610
69 Môi giới 4610
70 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
71 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
72 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
73 Khai thác quặng sắt 0322
74 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
75 Khai thác dầu thô 0322
76 Khai thác và thu gom than non 0322
77 Khai thác và thu gom than cứng 0322
78 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
79 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
80 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
81 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
82 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
83 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
84 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
85 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
86 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
87 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
88 Chăn nuôi khác 0146
89 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
90 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
91 Chăn nuôi gà 0146
92 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
93 Chăn nuôi gia cầm 0146
94 Trồng cây chè 0121
95 Trồng cây cà phê 0121
96 Trồng cây cao su 0125
97 Trồng cây hồ tiêu 0124
98 Trồng cây điều 0121
99 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
100 Trồng cây ăn quả khác 0121
101 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
102 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
103 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
104 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
105 Trồng nho 0121
106 Trồng cây ăn quả 0121
107 Trồng cây hàng năm khác 0118
108 Trồng hoa, cây cảnh 0118
109 Trồng đậu các loại 0118
110 Trồng rau các loại 0118
111 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn