Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Sơn


Công Ty Tnhh đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Sơn mã số doanh nghiệp 0202058309 địa chỉ trụ sở Số 226 đường 5 mới Quỳnh cư, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Sơn
Enterprise name in foreign language: Hoang Son Services Trading Development Investment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202058309
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Lê Hồng Sơn
Main: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Head office address: Số 226 đường 5 mới Quỳnh cư, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Sơn

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Sơn
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hoang Son Services Trading Development Investment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202058309
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Lê Hồng Sơn
Ngành Nghề Chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: Số 226 đường 5 mới Quỳnh cư, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Sơn

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Chuyển phát 5229
16 Bưu chính 5229
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
35 Vận tải hành khách hàng không 5022
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Vận tải đường ống 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
47 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
55 Bán buôn tổng hợp 4690
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
59 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
60 Bán buôn cao su 4669
61 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
63 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
68 Bán buôn sơn, vécni 4663
69 Bán buôn kính xây dựng 4663
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
71 Bán buôn xi măng 4663
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
75 Bán buôn kim loại khác 4662
76 Bán buôn sắt, thép 4662
77 Bán buôn quặng kim loại 4662
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
92 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
93 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
94 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
95 Sản xuất đồng hồ 2599
96 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
97 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
98 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
99 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
100 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
101 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
102 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
103 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599

Các tin cũ hơn