Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Vận Tải Tuấn Minh


Công Ty Tnhh đầu Tư Phát Triển Thương Mại Vận Tải Tuấn Minh mã số doanh nghiệp 0202058549 địa chỉ trụ sở Số 2/60/191 Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Vận Tải Tuấn Minh
Enterprise name in foreign language: Tuan Minh Transport Trading Development Investment Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202058549
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Vũ Trung Kiên
Main: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Head office address: Số 2/60/191 Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Vận Tải Tuấn Minh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Vận Tải Tuấn Minh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tuan Minh Transport Trading Development Investment Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202058549
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Vũ Trung Kiên
Ngành Nghề Chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: Số 2/60/191 Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Vận Tải Tuấn Minh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
29 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
30 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
31 Cơ sở lưu trú khác 5590
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Khách sạn 5510
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Chuyển phát 5229
38 Bưu chính 5229
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
44 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
46 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
47 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
60 Vận tải hành khách hàng không 5022
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
64 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
65 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
66 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
67 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
68 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
69 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
70 Vận tải hành khách viễn dương 5011
71 Vận tải hành khách ven biển 5011
72 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
73 Vận tải đường ống 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
81 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
83 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
84 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
85 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
86 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
87 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
88 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
89 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
90 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
91 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
92 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
93 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
94 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
95 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
96 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
98 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
99 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
100 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
101 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
102 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
104 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
106 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
107 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
108 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
111 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
112 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
113 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
114 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
115 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
116 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
117 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
118 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
119 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
120 Bán buôn tổng hợp 4690
121 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
122 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
123 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
124 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
125 Bán buôn cao su 4669
126 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
127 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
128 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
129 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
132 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
133 Bán buôn sơn, vécni 4663
134 Bán buôn kính xây dựng 4663
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
136 Bán buôn xi măng 4663
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
139 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
140 Bán buôn kim loại khác 4662
141 Bán buôn sắt, thép 4662
142 Bán buôn quặng kim loại 4662
143 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
146 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
148 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
149 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
150 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
151 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
152 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
153 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
154 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
155 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
157 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
158 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
159 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
160 Bán buôn đồ uống 4633
161 Bán buôn thực phẩm khác 4632
162 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
163 Bán buôn chè 4632
164 Bán buôn cà phê 4632
165 Bán buôn rau, quả 4632
166 Bán buôn thủy sản 4632
167 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
168 Bán buôn thực phẩm 4632
169 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
170 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
171 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
172 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
173 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
174 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
175 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
176 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511

Các tin cũ hơn