Công Ty TNHH Đầu Tư, Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Trường


Công Ty Tnhh đầu Tư, Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Trường mã số doanh nghiệp 2700919635 địa chỉ trụ sở Số nhà 01, Ngõ 111, Phúc Thịnh, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư, Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Trường
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2700919635
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thế Trường
Main: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Head office address: Số nhà 01, Ngõ 111, Phúc Thịnh, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Công Ty TNHH Đầu Tư, Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Trường

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư, Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Trường
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2700919635
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thế Trường
Ngành Nghề Chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 01, Ngõ 111, Phúc Thịnh, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư, Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Trường

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
40 Vận tải hành khách hàng không 5022
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
47 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
48 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
49 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
50 Vận tải đường ống 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
57 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
58 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
59 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
60 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
61 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
62 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
63 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
66 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
68 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
69 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
70 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
71 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
73 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
75 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
77 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
81 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
88 Bán buôn sơn, vécni 4663
89 Bán buôn kính xây dựng 4663
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
91 Bán buôn xi măng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
108 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
114 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
115 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
121 Sửa chữa thiết bị khác 3250
122 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
123 Sửa chữa thiết bị điện 3314
124 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
125 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
126 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
127 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
128 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
129 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
130 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
131 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
132 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
133 Sản xuất nhạc cụ 3100
134 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
135 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
136 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
137 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
138 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
139 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
140 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
141 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
142 Sản xuất đồng hồ 2599
143 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
144 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
145 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
146 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
147 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
148 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
149 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
150 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
151 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
152 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
153 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
154 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
155 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
156 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
157 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
158 Đúc kim loại màu 2432
159 Đúc sắt,thép 2431
160 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
161 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
162 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
163 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
164 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
165 Sản xuất thạch cao 2394
166 Sản xuất vôi 2394
167 Sản xuất xi măng 2394
168 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
169 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
170 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
171 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
172 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
173 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
174 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
175 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
176 Bảo quản gỗ 1610
177 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
178 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
179 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
180 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
181 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
182 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
183 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
184 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
187 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
188 Khai thác muối 0810
189 Khai thác và thu gom than bùn 0810
190 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
191 Khai thác đất sét 0810
192 Khai thác cát, sỏi 0810
193 Khai thác đá 0810
194 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn